KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  8  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Bài giảng kỹ thuật điện và điện tử / Trần Kim Khôi, Nguyễn Văn Hoà . - . - Hà Nội: Trường Đại học Lâm nghiệp, 1992. - 171 tr.;24 cm( )
  • Thông tin xếp giá: GT14807, GT14886-GT14893, GT16767-GT16774
  • Chỉ số phân loại: 621.3071
  • 2Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên . - Tái bản lần thứ 13. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 185 tr. ; 20.5 cm
  • Thông tin xếp giá: GT17977-GT17981
  • Chỉ số phân loại: 621.381076
  • 3Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên . - Tái bản lần thứ 14. - Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2012. - 187 tr. ; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: TK21954-TK21961
  • Chỉ số phân loại: 621.381076
  • 4Bài tập kỹ thuật điện tử/ Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên . - . - Hà Nội: Giáo dục, 2001. - 188 tr.; 19 cm( )
  • Thông tin xếp giá: GT16464-GT16467, GT17337-GT17339
  • Chỉ số phân loại: 621.381
  • 5Kỹ thuật điện tử / Son Hong Doo, Choi Yong Sik; Người dịch: Đàm Xuân Hiệp,... [và những người khác] . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2001. - 51 tr. ; 27 cm( Tủ sách kỹ thuật điện tử )
  • Thông tin xếp giá: GT14524-GT14526
  • Chỉ số phân loại: 621.381
  • 6Kỹ thuật điện tử số thực hành / Bạch Gia Dương, Chử Đức Trình . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007. - 435 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000753-TK08000757
  • Chỉ số phân loại: 621.381
  • 7Nguyên lý kỹ thuật điện tử / Trần Quang Vinh (chủ biên), Chử Văn An . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 259 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15033-TK15037
  • Chỉ số phân loại: 621.3815
  • 8Sổ tay kỹ sư điện tử / . G.Fink Donald, Christiansen Donald.; Người dịch: Nguyễn Đức Ái; Nguyễn Phú Cương; Nguyễn Hùng Cương.. . - Hà Nội. : Khoa học và kỹ thuật, 2002. - 1380tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004453
  • Chỉ số phân loại: 621.3