1 | | Bài giảng kỹ thuật sinh học môi trường / Bùi Xuân Dũng, Kiều Thị Dương . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2018. - 176 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22096-GT22100, MV47381-MV47415 Chỉ số phân loại: 628.071 |
2 | | Cơ học công trình / Lều Thọ Trình, Đỗ Văn Bình . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 381 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK16719-TK16721 Chỉ số phân loại: 620.1 |
3 | | Đo và kiểm tra môi trường / Phạm Thượng Hàn . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 199 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT17452-GT17457 Chỉ số phân loại: 628 |
4 | | Environmental Engineering : Fundamentals, Sustainability, Design / James R. Mihelcic, Julie B. Zimmerman . - 2nd ed. - America : Wiley, 2014. - xxiii,680 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV3006 Chỉ số phân loại: 628 |
5 | | Giáo trình cơ sở kỹ thuật môi trường / Hoàng Đình Thu chủ biên . - . - Hà Nội, 2005. - 90 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT17300-GT17302 Chỉ số phân loại: 628 |
6 | | Kỹ thuật môi trường / Hoàng Kim Cơ (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 431 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT16238, TK09010739-TK09010743, TK16397 Chỉ số phân loại: 628 |
7 | | Kỹ thuật môi trường / Hoàng Kim Cơ (chủ biên),... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 431 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08004142-TK08004146, TK16396 Chỉ số phân loại: 628 |
8 | | Kỹ thuật và thiết bị xử lý chất thải bảo vệ môi trường / Hoàng Đức Liên chủ biên, Tống Ngọc Tuấn . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2000. - 192 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK18014-TK18016 Chỉ số phân loại: 628.4 |
|