1 | | Adobe Photoshop Elements 4.0 dành cho các nhiếp ảnh gia kỹ thuật số / Nguyễn Khoa Cát, Nguyễn Hữu Tiến, Nguyễn Ngọc Anh Thư . - Hà Nội : Thống kê, 2006. - 550 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: TK08003141, TK08003142 Chỉ số phân loại: 006.6 |
2 | | Digital signal processing / Alan V. Oppenheim, Ronald W. Schfer . - New Jersey : Prentice Hall, 1975. - xiv, 585 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV4674 Chỉ số phân loại: 621.3819582 |
3 | | Driving digital strategy : A guide to reimagining your business / Sunil Gupta . - Boston : Harvard Business Review Press, 2018. - 267 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3373, NV3374 Chỉ số phân loại: 658.4012 |
4 | | Kỹ thuật điện và điện tử: Giáo trình ĐHLN/ Trần Kim Khôi . - H.: Nông nghiệp, 2006. - 208tr.; 27cm Thông tin xếp giá: GT09003562-GT09003586, GT09005575-GT09005599, MV21872-MV21930, MV34807-MV34819, MV36594-MV36599 Chỉ số phân loại: 621.3 |
5 | | Kỹ thuật số : Đã được duyệt làm giáo trình cho các trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Thúy Vân . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 351 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: TK14008-TK14010 Chỉ số phân loại: 621.382 |
6 | | Kỹ thuật số/ Nguyễn Gia Hiểu . - H. : Thống kê, 2006. - 240tr. ; 20.5cm Thông tin xếp giá: GT09013244-GT09013253 Chỉ số phân loại: 621.381 |
7 | | Leading Digital : Turning Technology into Business Transformation / George Westerman, Didier Bonnet, Andrew McAfee . - Boston : Harvard Business Review Press, 2014. - vi,292 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3254 Chỉ số phân loại: 658.4 |
8 | | Podcaster - Vén màn hậu trường của những bước chân 4.0 / Link Phượng . - Hà Nội : Kim Đồng, 2023. - 232 tr. ; 21 cm( Hướng nghiệp 4.0 ) Thông tin xếp giá: TK25038 Chỉ số phân loại: 006.7 |
9 | | Renegades write the rules : How the Digital Royalty use social media to innovate / Amy Jo Martin . - San Francisco : Jossey-Bass, 2012. - 217 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV1657 Chỉ số phân loại: 659.2 |
10 | | Sống sao trong thời đại số? =The New Digital Age : Định hình lại tương lai của con người, quốc gia và doanh nghiệp / Eric Schmidt, Jared Cohen; Hoàng Thạch Quân (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015. - 508 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: TK23654 Chỉ số phân loại: 303.4833 |
11 | | Thiết kế thử nghiệm đồng hồ kỹ thuật số 24 giờ trên FPGA : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Quang Quân; GVHD: Lê Minh Đức . - 2017. - 47 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12066 Chỉ số phân loại: 621.38 |
12 | | Trắc địa và bản đồ kỹ thuật số trong xây dựng / NguyễnThế Thận (chủ biên), Nguyễn Thạc Dũng . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 367 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK18159, TK18160, TK20946 Chỉ số phân loại: 526 |
13 | | Truyền hình số / Ngô Thái Trị . - Hà Nội. : ĐH Quốc gia HN, 2004. - 265tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08002285-TK08002294 Chỉ số phân loại: 621.388 |