1 | | Chỉ dẫn kỹ thuật chọn thành phần bê tông các loại / Bộ xây dựng . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 57 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: TK17143-TK17145 Chỉ số phân loại: 691 |
2 | | Chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng / Phạm Trọng Mạnh . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 201 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV41272-MV41314, TK17127-TK17129, TK20539-TK20543 Chỉ số phân loại: 624.1 |
3 | | Cọc đất xi măng phương pháp gia cố nền đất yếu / Nguyễn Viết Trung, Vũ Minh Tuấn . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 135 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16881-TK16883 Chỉ số phân loại: 624.1 |
4 | | Công nghệ ván khuôn trượt xây dựng nhà cao tầng / Bùi Mạnh Hùng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 76 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK17016-TK17018 Chỉ số phân loại: 624 |
5 | | Đê biển và kè mái nghiêng / Thiều Quang Tuấn . - Hà Nội : Xây dựng, 2016. - 178 tr. : Mnh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK22392-TK22395 Chỉ số phân loại: 627.58 |
6 | | Foundation analysis and design / Joseph E. Bowles, P. E., S. E . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 1988. - 1004 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1871 Chỉ số phân loại: 624.1 |
7 | | Giáo trình kỹ thuật nề theo phương pháp Môđun / Phạm Văn Phùng,... [và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 358 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19658-GT19660 Chỉ số phân loại: 690.071 |
8 | | Giáo trình tiếng Anh dùng cho công nhân kỹ thuật ngành xây dựng / Nguyễn Hồng Vinh . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 204 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19682-GT19684 Chỉ số phân loại: 428 |
9 | | Khung bêtông cốt thép / Trịnh Kim Đạm, Lê Bá Huế . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 177 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15387-TK15391 Chỉ số phân loại: 624.1 |
10 | | Nền và móng / Phan Hồng Quân . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2008. - 251tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: GT09006413, GT09006414, GT09006416-GT09006431, GT09008271 Chỉ số phân loại: 624.1 |
11 | | Nghiên cứu công tác kế toán thuế tại công ty cổ phần kỹ thuật xây dựng và cơ điện Phương Bắc : Khóa luận tốt nghiệp / Dương Thị Mỹ Linh; GVHD: Đỗ Thị Thúy Hằng . - 2016. - 70 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11129 Chỉ số phân loại: 657 |
12 | | Tiêu chuẩn kỹ thuật thi công và nghiệm thu cầu, cống . - . - Hà Nội : Giao thông Vận tải , 2002. - 690 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005007, TK14383, TK14384 Chỉ số phân loại: 624.202 |
13 | | Vật liệu đất có cốt và vấn đề ứng dụng cho xây dựng đê biển trên nền đất yếu. / Hoàng Việt Hùng, Trịnh Minh Thụ . - 2008. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - 2008. - Số 8. - tr. 74 - 78 Thông tin xếp giá: BT0102 |