1 | ![](images\unsaved.gif) | Cải tạo, nâng cấp tuyến đường tỉnh lộ 419 đi qua địa bàn 2 xã Xuy Xá và Phù Lưu Tế thuộc huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Văn Trường; GVHD: Trần Việt Hồng, Phạm Văn Việt . - 2016. - 139 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11825 Chỉ số phân loại: 631 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Chung cư An Dương Vương (Lào Cai) : Khóa luận tốt nghiệp / Đỗ Ngọc Mùi; GVHD: Lê Tấn Quỳnh, Phạm Quang Đạt . - 2015. - 115 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10794 Chỉ số phân loại: 631 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Công trình chung cư 10 tầng khu đô thị Nam Thăng Long - Hà Nội / Nguyễn Văn Hiến; GVHD: Lê Tấn Quỳnh, Dương Mạnh Hùng . - 2015. - 241 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10769 Chỉ số phân loại: 631 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Công trình:chung cư cao tầng CT7 khu đô thị mới Xa La - Quận Hà Đông - Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Quốc Quang; GVHD: Phạm Quang Đạt . - 2018. - 193 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13465 Chỉ số phân loại: 631 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Dự án đầu tư và xây dựng tuyến đường qua 2 xã An Lac - Văn An, Thị xã Chí Linh, tỉnh Hải Dương : Khóa luận tốt nghiệp / Hoàng Văn Lợi; GVHD: Nguyễn Văn Bắc . - 2016. - 119 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11843 Chỉ số phân loại: 631 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Dự án xây dựng tuyến đường từ khu 7 đi Khe Ngải - huyện Vân Đồn - tỉnh Quảng Ninh : Khóa luận tốt nghiệp / Cao Văn Anh; GVHD: Trần Việt Hồng, Phạm Minh Việt . - 2016. - 151 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11831 Chỉ số phân loại: 631 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Khảo sát thiết kế tuyến A - B QL15 đoạn qua tỉnh Hà Tĩnh : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Đông Hải; GVHD: Phạm Văn Tỉnh . - 2018. - 139 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13473 Chỉ số phân loại: 631 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Khảo sát thiết kế tuyến đường Cốc San - Tòng Sành. Đoạn Km3 - Km4 : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Như Sáng; GVHD: Đặng Văn Thanh . - 2018. - 133 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13448 Chỉ số phân loại: 631 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Khảo sát thiết kế tuyến đường Dốc Võng Vô Tranh đoạn: Km 0 - Km 1 - địa điểm: Phú Lương - Thái Nguyên : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Văn Hưng; GVHD: Đặng Văn Thanh . - 2018. - 127 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13452 Chỉ số phân loại: 631 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Khảo sát thiết kế tuyến đường vành đai thị trấn Xuân Mai (Đoạn Km3+100 - Km4+200) / Vũ Ngọc Thủy; GVHD: Đặng Văn Thanh . - 2016. - 128 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10904 Chỉ số phân loại: 631 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Khảo sát tuyến đường Cam Cọn - Kim Sơn và thiết kế đoạn Km1+1,02 đến Km2 : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Công Tuấn Anh; GVHD: Phạm Văn Tỉnh . - 2018. - 130 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13476 Chỉ số phân loại: 631 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Khảo sát tuyến đường cam cọn - Kim Sơn và thiết kế đoạn tuyến KM4 đến KM5 : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Tùng Lâm; GVHD: Đặng Văn Thanh . - 2018. - 120 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13502 Chỉ số phân loại: 631 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Khảo sát tuyến đường Cam Cọn-Kim Sơn và thiết kế đoạn Km2+4,3 đến Km3 : Khóa luận tốt nghiệp / Đinh Văn Sơn; GVHD: Phạm Văn Tỉnh . - 2018. - 121 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13477 Chỉ số phân loại: 631 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Khảo sát và nâng cấp tuyến đường Dốc Võng xã Vô Tranh, huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên đoạn Km04÷Km05 : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Nguyên Thắng; GVHD: Phạm Văn Tỉnh . - 2018. - 146 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13508 Chỉ số phân loại: 631 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Khảo sát, thiết kế kỹ thuật tuyến đường vành đai thị trấn Xuân Mai, đoạn Km0 - Km 1+100 : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Ngọc Hiển; GVHD: Đặng Văn Thanh . - 2016. - 129tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10860 Chỉ số phân loại: 631 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Khảo sát, thiết kế nâng cấp tuyến đường Nam Hòa - Phong Hải đoạn KM 0 +461,04 - KM7+ 000 : Khóa luận tốt nghiệp / Bùi Trọng Kiên; GVHD: Đặng Văn Thanh . - 2016. - 126 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11868 Chỉ số phân loại: 631 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | Khảo sát, thiết kế nâng cấp tuyến đường Nam Hòa - Phong Hải, đoạn KM 0+461,04 -:- KM 7+000 : Khóa luận tốt nghiệp / Phan Văn Hân; GVHD: Đặng Văn Thanh . - 2016. - 120 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11849 Chỉ số phân loại: 631 |
18 | ![](images\unsaved.gif) | Khảo sát, thiết kế nâng cấp tuyến đường Nam Hòa - Phong Hải, đoạn KM 3+500 - KM 4+600 : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Trung Hiếu; GVHD: Đặng Văn Thanh . - 2016. - 126 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11873 Chỉ số phân loại: 631 |
19 | ![](images\unsaved.gif) | Khảo sát, thiết kế nâng cấp tuyến đường Nam Hòa - Phong Hải, đoạn KM0+461,04 - KM1+500 : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Hoàng Dũng; GVHD: Đặng Văn Thanh . - 2016. - 113 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11865 Chỉ số phân loại: 631 |
20 | ![](images\unsaved.gif) | Khảo sát, thiết kế nâng cấp tuyến đường Nam Hòa - Phong Hải, đoạn km1+500 - Km2+500 : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Ngọc Đoan; GVHD: Đặng Văn Thanh . - 2016. - 139 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11828 Chỉ số phân loại: 631 |
21 | ![](images\unsaved.gif) | Khảo sát, thiết kế nâng cấp tuyến đường Nam Hòa - Phong Hải, đoạn KM4+600 - KM5+700 : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Hường; GVHD: Đặng Văn Thanh . - 2016. - 104 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11847 Chỉ số phân loại: 631 |
22 | ![](images\unsaved.gif) | Khảo sát, thiết kế tuyến đường A - B thuộc xã Thám Hoa huyện Bình Gia - Tp. Lạng Sơn : Khóa luận tốt nghiệp / Trịnh Văn Thiện; GVHD: Phạm Văn Tỉnh . - 2018. - 189 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13497 Chỉ số phân loại: 631 |
23 | ![](images\unsaved.gif) | Khảo sát, thiết kế tuyến đường Cam Cọn - Kim Sơn trong địa phận xã Cam Cọn, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai đoạn Km 0 - Km1+200 : Khóa luận tốt nghiệp / Lương Thế Việt; GVHD: Đặng Văn Thanh . - 2018. - 86 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13480 Chỉ số phân loại: 631 |
24 | ![](images\unsaved.gif) | Khảo sát, thiết kế tuyến đường Cốc San - Tòng Sành đoạn Km2 - Km3 : Khóa luận tốt nghiệp / Bùi Bích Phương; GVHD: Đặng Văn Thanh . - 2017. - 116 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13421 Chỉ số phân loại: 631 |
25 | ![](images\unsaved.gif) | Khảo sát, thiết kế tuyến đường Cốc San - Tòng Sành đoạn Km5 - Km+100 : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Hữu Chiến; GVHD: Đặng Văn Thanh . - 2017. - 141 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13416 Chỉ số phân loại: 631 |
26 | ![](images\unsaved.gif) | Khảo sát, thiết kế tuyến đường Cốc San - Tòng Sành, đoạn Km1 - Km2 : Khóa luận tốt nghiệp / Đầu Minh Uyên; GVHD: Đặng Văn Thanh . - 2018. - 149 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13444 Chỉ số phân loại: 631 |
27 | ![](images\unsaved.gif) | Khảo sát, thiết kế tuyến đường Cốc San - Tòng Sành, đoạn Km4 - Km5 : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Văn Hưng; GVHD: Đặng Văn Thanh . - 2018. - 164 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13447 Chỉ số phân loại: 631 |
28 | ![](images\unsaved.gif) | Khảo sát, thiết kế tuyến đường Dốc Võng - Vô Tranh, đoạn Km1 - Km2 : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Hữu Trung; GVHD: Đặng Văn Thanh . - 2018. - 141 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13467 Chỉ số phân loại: 631 |
29 | ![](images\unsaved.gif) | Khảo sát, thiết kế tuyến đường M - N qua địa bàn huyện Gia Ray - tỉnh Đồng Nai Km5+600 đến Km6+705.91 : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Anh Thái; GVHD: Trần Việt Hồng . - 2018. - 187 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13501 Chỉ số phân loại: 631 |
30 | ![](images\unsaved.gif) | Khảo sát, thiết kế tuyến đường vành đai thị trấn Xuân Mai đoạn KM 2 đến KM3 + 22,68 / Ngô Hoài Nam; GVHD: Đặng Văn Thanh . - 2016. - 104 tr. : Phụ lục; 30cm Thông tin xếp giá: LV10902 Chỉ số phân loại: 631 |