| 1 |  | Công nghệ thủy lực và khí nén, Phần khí nén / Lê Hiếu Giang, Nguyễn Thị Hồng Minh . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013. - 299 tr, ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV0778
 | 
		| 2 |  | Điều khiển khí nén và thủy lực / Lê Văn Tiến Dũng . - Tp. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b], 2004. - 118 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KV0842
 | 
		| 3 |  | Động lực học cơ sở / Yoo Byung Seok; Nguyễn Thị Xuân Thu, Nhữ Phương Nam (dịch) . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2001. - 182 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT15654, GT15655, GT15657, GT15658, GT16533-GT16537
 Chỉ số phân loại: 629.28
 | 
		| 4 |  | Gia công tia lửa điện CNG / Vũ Hoài Ân . - Hà Nội.  : Khoa học và Kỹ thuật , 2005. - 192tr.  ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08004387-TK08004391
 Chỉ số phân loại: 621.9
 | 
		| 5 |  | Giáo trình truyền động thủy lực và khí nén : Giáo trình Đại học Lâm nghiệp / Lê Văn Thái (chủ biên), Phạm Văn Tỉnh, Nguyễn Hoàng Tân . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2018. - 232 tr.  ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22016-GT22025, MV46741-MV46890, TRB0184, TRB0185
 Chỉ số phân loại: 621.26071
 | 
		| 6 |  | Hệ thống điều khiển bằng khí nén  / Nguyễn Ngọc Phương . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội :  Giáo dục,  2008. - 288 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15073-TK15077
 Chỉ số phân loại: 621.5
 | 
		| 7 |  | Hệ thống điều khiển bằng khí nén / Nguyễn Ngọc Phương . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 288tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV0199
 Chỉ số phân loại: 621.5
 | 
		| 8 |  | Hệ thống điều khiển bằng khí nén/ Nguyễn Ngọc Phương . - Hà Nội : Giáo dục , 2000. - 288 tr.  ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08004307-TK08004309
 Chỉ số phân loại: 621.5
 | 
		| 9 |  | Hệ thống thủy lực và khí nén =  Hydraulic system /  Yoo Byung Seok, Choi Yong Sik; Người dịch: Nguyễn Thị Xuân Thu, Nhữ Phương Mai . - . - Hà Nội :  Lao động - Xã hội,  2001. - 196 tr. ;  28 cm( Tủ sách kỹ thuật cơ khí ) Thông tin xếp giá: TK15469
 Chỉ số phân loại: 621.2
 |