1 | | Bí ẩn của lòng đất / Hoàng Văn Khoán . - . - Hà Nội: Trung tâm UNESCO, 1999. - 332 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK18056-TK18058 Chỉ số phân loại: 930.1 |
2 | | Di tích khảo cổ học Đàn Xã Tắc Thăng Long = Thăng Long - Xã Tắc Altar archaeological site / Tống Trung Tín (Chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 300 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: FSC0049, VL1311 Chỉ số phân loại: 959.731 |
3 | | Hà Nội thời Hùng Vương An Dương Vương = Hanoi in Hung Kings and An Duong Vuong Kings time / Trịnh Sinh . - . - Hà Nội, 2010. - 530 tr. ; 23 cm( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: VL0675, VL0779 Chỉ số phân loại: 959.7012 |
4 | | Khảo cổ học = Vietnam Archaeology :b[Tạp chí]/ Viện khoa học xã hội Việt Nam - Viện Khảo cổ . - H. - 88tr Thông tin xếp giá: TC63 Chỉ số phân loại: 930.1 |
5 | | Kinh đô Thăng Long - Những khám phá khảo cổ học / Tống Trung Tín (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 379 tr. : Minh họa ; 29 cm Thông tin xếp giá: VL1297 Chỉ số phân loại: 959.731 |
6 | | Tác Phẩm được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh / Phạm Huy Thông . - H. : Khoa học xã hội, 2003. - 334tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08000274 Chỉ số phân loại: 930.1079597 |
7 | | Tổng tập khảo cổ học Thăng Long - Hà Nội (1898 - 8/2008) / Tống Trung Tín (Chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 796 tr. : minh họa ; 24 cm( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: FSC0030, VL1306 Chỉ số phân loại: 959.731 |