1 | ![](images\unsaved.gif) | Báo cáo tổng kết chương trình khoa học và công nghệ trọng điểm cấp nhà nước bảo vệ môi trường và phòng tránh thiên tai giai đoạn 2001 - 2005 = Key national science and technology programme environmental protection and natural disaster prevention, 2001 - 2005 / Bộ khoa học và công nghệ . - Hà Nội, 2006. - 253 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: TK23435 Chỉ số phân loại: 363.3493 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Các văn bản pháp luật về khoa học - công nghệ . - H. : Chính trị quốc gia, 1993. - 1133tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08004638 Chỉ số phân loại: 340 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Kết quả nghiên cứu khoa học công nghệ nổi bật lĩnh vực Lâm nghiệp, Chăn nuôi - Thú y giai đoạn 2013 - 2015 / Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2017. - 419 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VL1244-VL1261 Chỉ số phân loại: 636.089 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Khoa học công nghệ chăn nuôi =Journal of animal science and technology :[Tạp chí] / Viện chăn nuôi - Bộ nông nghiệp và PTNT . - Thông tin xếp giá: T0145 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Khoa Học Công Nghệ Môi Trường: [Tạp chí]/ Trung tâm thông tin khoa học và công nghệ quốc gia. Bộ Khoa học và Công nghệ . - H. - 48tr Thông tin xếp giá: TC88 Chỉ số phân loại: 363.7 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Khoa học công nghệ nông nghiệp và phát triển nông thôn 20 năm đổi mới : Trồng trọt bảo vệ thực vật. Tập 1/ Trần Duy Quý, Phạm Văn Biên, Bùi Chí Bửu.. . - H : Chính trị quốc gia, 2005. - 446 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK09006503-TK09006512 Chỉ số phân loại: 630 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Khoa học công nghệ nông nghiệp và phát triển nông thôn 20 năm đổi mới. Tập 5, Lâm nghiệp / Bùi Bá Bổng,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2005. - 527 tr. ; 31 cm( ) Thông tin xếp giá: TK14556, TK14557, TK19412, VL400-VL404, VL528 Chỉ số phân loại: 634.9 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Khoa học công nghệ trong phát triển nuôi trồng thủy sản / Phan Thị Vân (chủ biên), Nguyễn Quang Huy, Trần Thế Mưu . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2016. - 320 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK22501-TK22505 Chỉ số phân loại: 639.8 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Quy định pháp luật về khuyến khích đầu tư và phát triển kinh tế tri thức . - H. : Chính trị Quốc gia , 2003. - 531 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09009751-TK09009753 Chỉ số phân loại: 343 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Sổ tay song ngữ khung pháp lý cho doanh nghiệp khoa học và công nghệ và xá cơ sở ươm tạo doanh nghiệp khoa học và công nghệ tại Việt Nam : Bilingual hanboook on legal framework for science and technology enterprises and technology in cubators in Vietnam/ BIPP, BTC . - Hà Nội : Lao động, 2017. - 394 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: TK23018, TK23019 Chỉ số phân loại: 346.07 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển công nghệ cơ khí và luyện kim Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of mechanical and metallurgical technology/ Ban từ điển . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 600tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08004013, TK08004014 Chỉ số phân loại: 603 |