1 | ![](images\unsaved.gif) | Ánh sáng khoa học kỹ thuật/ Tuấn Minh (dịch) . - H. : Lao động, 2007. - 198tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08001151-TK08001155 Chỉ số phân loại: 620 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Danh nhân khoa học kỹ thuật thế giới : Tuyển tập truyện/ Vũ Bội Tuyền Chủ biên . - . - Hà Nội : Thanh niên, 1999. - 1189 tr. ; 19 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005819 Chỉ số phân loại: 925 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Doanh nhân khoa học kỹ thuật thế giới : Tuyển tập truyện / Vũ Bội Tuyền chủ biên . - . - Hà Nội : Thanh niên, 1999. - 1189 tr. ; 19 cm( ) Thông tin xếp giá: VL0631 Chỉ số phân loại: 920 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Dự báo thể kỷ 21 / Xuân Du (biên dịch),...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Thống kê, 1998. - 1008 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK19521, TK19522 Chỉ số phân loại: 001 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Hành trang tri thức thế kỷ XXI. Tập 1, Khoa học kỹ thuật và môi trường . - H. : Văn hoá - Thông tin, 2003. - 322tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08002196 Chỉ số phân loại: 620 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Kết quả nghiên cứu Khoa học kỹ thuật năm 1997 / Viện Quy hoạch và Thiết kế nông nghiệp . - H. : Nông nghiệp, 1997. - 338 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09010098 Chỉ số phân loại: 620.0072 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Khoa học & Tổ quốc: [Tạp chí] / Liên hợp các hội khoa học và kỹ thuật Việt Nam . - 60tr : 27cm Thông tin xếp giá: TC35 Chỉ số phân loại: 001 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Khoa học kỹ thuật bảo hộ lao động và một số vấn đề về môi trường / Nguyễn Thế Đạt . - . - Hà Nội : Khoa học Kỹ thuật, 2005. - 281 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: TK14410-TK14414 Chỉ số phân loại: 620.8 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Khoa học kỹ thuật lâm nghiệp Việt Nam / Viện Khoa học lâm nghiệp Việt Nam . - Hà Nội: Nông nghiệp, 1995. - Thông tin xếp giá: GT14825, GT14826 Chỉ số phân loại: 634.909597 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Kỷ yếu kết quả nghiên cứu các đề tài, dự án khoa học và công nghệ tỉnh Bắc Kạn giai đoạn 2002 - 2011 / Sở khoa học và công nghệ tỉnh Bắc Kạn . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2012. - 304 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK21094 Chỉ số phân loại: 630.0959713 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | McGraw-Hill Dictionary of Scientific and Technical Terms / Daniel N. Lapedes . - New York : McGraw-Hill, 1976. - xiv, 1633p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV2587 Chỉ số phân loại: 503 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật và các giải pháp nhằm xây dựng mô hình quản lý bền vững rừng tự nhiên ở Tây Nguyên : [Bài trích] / Trần Văn Con . - 2013. - //Kết quả nghiên cứu nổi bật trong lĩnh vực NN&PTNT những năm đầu thế kỷ 21 (Kho VL: VL1100). - Năm 2013. Tập 2: Lâm nghiệp . - tr. 237 - 249 Thông tin xếp giá: BT3047 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển các danh nhân khoa học và kỹ thuật thế giới / Lê Minh Triết (chủ biên) . - TP.HCM : Nxb Trẻ, 1996. - 428tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08005097, VL1083 Chỉ số phân loại: 603 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển thuật ngữ khoa học - kỹ thuật giao thông vận tải Anh - Việt (Khoảng 60000 từ) = Comprehensive dictionary of communications and trasport Enlish - Vietnamese ( About 60000 entries)/ Nguyễn Văn Nhân biên soạn chính, ...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Giao thông Vận tải , 2001. - 537 tr. ; 21 cm( ) Thông tin xếp giá: VL0627, VL0628, VL0886, VL0887 Chỉ số phân loại: 380.3 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển thuật ngữ Khoa học kỹ thuật Anh - Pháp - Việt = Dictionary of scientific and technical terms English - French - Vienamese / Nguyễn Mộng Hưng, Trần Đăng Nghi, Phan Kế Thái,.. . - Hà Nội. : Khoa học và Kỹ thuật, 1989. - 534 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09009656, TK09009657 Chỉ số phân loại: 621.003 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Văn hiến và khoa học kỹ thuật : Các nghi án văn hóa thế giới / Thi Tuyên Viên - Lý Xuân Nguyên . - H. : Văn hóa thông tin, 200. - 219tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08000482-TK08000486 Chỉ số phân loại: 909 |