| 1 |  | Kiến trúc nhà ở : (Giáo trình đào tạo kiến trúc sư) / Nguyễn Đức Thiềm . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2012. - 304 tr.  ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV0795
 Chỉ số phân loại: 728
 | 
		| 2 |  | Kiến trúc nhà ở : (Giáo trình đào tạo kiến trúc sư) / Nguyễn Đức Thiềm . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 304 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17236-TK17238, TK19042-TK19046
 Chỉ số phân loại: 728
 | 
		| 3 |  | Kiến trúc nhà ở nông thôn thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa / Nguyễn Đình Thi . - Hà Nội : Xây Dựng, 2020. - 280 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23963-TK23972, TK27663
 Chỉ số phân loại: 728.09597091734
 | 
		| 4 |  | Kiến trúc nhà ở: Hiểu biết & thiết kế qua minh họa / Trần Minh Tùng . - Hà Nội : Xây dựng, 2017. - 327 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK27762
 Chỉ số phân loại: 728
 | 
		| 5 |  | Kỹ thuật phòng trừ mối cho kiến trúc nhà ở dân dụng và công nghiệp ở Việt Nam / Nguyễn Đức Khảm, Nguyễn Đức Khánh, Ngô Trí Côi . - . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2012. - 166 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK19395-TK19398
 Chỉ số phân loại: 628.9
 | 
		| 6 |  | Những mẫu nhà Việt / Nguyễn Quốc Cường . - . - Hà Nội : Thống kê, 2003. - 303 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK18340-TK18342
 Chỉ số phân loại: 729
 | 
		| 7 |  | Thiên nhiên trong kiến trúc nhà ở truyền thống Việt / Võ Thị Thu Thủy, Phạm Thủy Tiên . - Hà Nội : Xây dựng, 2018. - 141 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK27249, TK27250
 Chỉ số phân loại: 728.809597
 |