1 | | Dịch học hiện đại tư duy - đạo lý và mưu lược kinh doanh / Đông A Sáng (b.s), Nguyễn Văn Chinh (h.đ) . - Thanh Hoá : Nxb Thanh Hoá, 2007. - 317tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002209-TK08002213 Chỉ số phân loại: 181 |
2 | | Định tính - lượng không gian theo dòng văn hoá tinh thần phương đông: dịch học / Bùi Biên Hoà . - Hà Nội. : Văn Hoá thông tin, 2000. - 461 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09012497, TK09012498 Chỉ số phân loại: 181 |
3 | | Không gian kinh dịch với dự báo qua bát tự hà lạc / Bùi Biên Hòa . - . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 1997. - 459 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK17470 Chỉ số phân loại: 133.3 |
4 | | Kinh dịch phổ thông / Bùi Hạnh Cẩn biên soạn . - . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 1997. - 999 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VL0893, VL0894 Chỉ số phân loại: 181 |
5 | | Kinh dịch và hệ nhị phân. / Hoàng Tuấn . - . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2002. - 841 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VL0914, VL0915 Chỉ số phân loại: 133.3 |
6 | | Kinh dịch với vũ trụ quan đông phương / Nguyễn Hữu Lương . - . - TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 472 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: TK13560-TK13564 Chỉ số phân loại: 181 |
7 | | Nhập môn kinh dịch / Ngọc Phương, Phan Quốc Trung . - H : Nxb Văn hóa thông tin, 2006. - 576 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09008461, TK09008462 Chỉ số phân loại: 133.3 |