| 1 |  | Bài giảng kinh tế lượng / Nguyễn Quang Dong . - . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2008. - 266 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT15259-GT15274, GT15276-GT15278, GT21114, MV2007-MV2059, MV33455-MV33491, MV34783-MV34786
 Chỉ số phân loại: 330.01
 | 
		| 2 |  | Bài giảng kinh tế lượng / Nguyễn Quang Dong . - Hà Nội : Thống kê, 2006. - 242 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT09009422, GT09009424, GT09009425, GT09009970, GT14509-GT14512
 Chỉ số phân loại: 330.01
 | 
		| 3 |  | Bài giảng kinh tế lượng 1 / Trịnh Quang Thoại . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2019. - ii, 134 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22364-GT22368, MV48781-MV48865
 Chỉ số phân loại: 330.01
 | 
		| 4 |  | Bài tập kinh tế lượng / Nguyyễn Quang Dong . - . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 161 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT20292-GT20301
 Chỉ số phân loại: 330.01
 | 
		| 5 |  | Bài tập kinh tế lượng với sự trợ giúp của phần mềm EVIEWER / Nguyễn Quang Dong . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2009. - 162 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: MV0091-MV0190
 Chỉ số phân loại: 330.0285
 | 
		| 6 |  | Bài tập kinh tế lượng với sự trợ giúp của phần mềm EVIEWS / Nguyễn Quang Dong . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 162 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT14676-GT14679
 Chỉ số phân loại: 330.0285
 | 
		| 7 |  | Câu hỏi và bài tập môn học kinh tế lượng  / Phạm Thị Thắng . - H. : Tài chính, 2007. - 143 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09012059-GT09012068
 Chỉ số phân loại: 330.015
 | 
		| 8 |  | Đề cương bài giảng kinh tế lượng  / Phạm Thị Thắng (Chủ biên),... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Tài chính , 2004. - 158 tr. ; 21 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK13925, TK16170, TK16171, TK17377
 Chỉ số phân loại: 330.01
 | 
		| 9 |  | Giáo trình các phương pháp lượng trong quản lý kinh tế/ Đỗ Hoàng Toàn, Phan Kim Chiến, Nguyễn Thị Ngọc . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 252 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09003662-GT09003701, GT16203, GT16205-GT16207
 Chỉ số phân loại: 330.07
 | 
		| 10 |  | Giáo trình kinh tế lượng/ Bùi Duy Phú . - Hà Nội:  Giáo dục,  2014. - 219 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV1314
 Chỉ số phân loại: 330.01
 | 
		| 11 |  | Kinh tế lượng / Vũ Thiếu, Nguyễn Quang Dong, Nguyễn Khắc Minh . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1996. - 347 tr. ; 24 cm(  ) Thông tin xếp giá: GT17351, GT19521
 Chỉ số phân loại: 330.1
 | 
		| 12 |  | Kinh tế lượng :   (Chương trình nâng cao)/ Nguyễn Quang Dong . - . - Hà Nội :  Khoa học và Kỹ thuật,  2006. - 170 tr. ;   24cm(  ) Thông tin xếp giá: GT09000035, GT09000036, GT09009094-GT09009102, GT19395-GT19397
 Chỉ số phân loại: 330.01
 | 
		| 13 |  | Kinh tế lượng : (Chương trình nâng cao) / Nguyễn Quang Dong . - . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2012. - 170 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT20282-GT20291, MV0770-MV0856
 Chỉ số phân loại: 330.01
 | 
		| 14 |  | Kinh tế lượng ứng dụng - Phần cơ bản và cơ sở / Phạm Trí Cao, Vũ Minh Châu . - TP.HCM : Lao động xã hội, 2006. - 288tr ; 24cm Thông tin xếp giá: GT15667-GT15670
 Chỉ số phân loại: 330.01
 | 
		| 15 |  | Kinh tế lượng: Giáo trình / Nguyễn Quang Dong, Nguyễn Thị Minh (Đồng chủ biên), Nguyễn Mạnh Thế . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 793 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24833
 Chỉ số phân loại: 330.01
 | 
		| 16 |  | Mô hình kinh tế lượng / Trần Văn Tùng . - Hà Nội : Đại học Quốc Gia Hà Nội , 2001. - 162tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: GT15454, GT15455, TK08004558-TK08004561
 Chỉ số phân loại: 330.01
 | 
		| 17 |  | Nhập môn kinh tế lượng cách tiếp cận hiện đại: Introductoty Econometrics amodern approach, 5th edition . Tập 1 / Jeffrey M. Wooldridge, Trần Thị Tuấn Anh (Chủ biên dịch) . - Tái bản lần thứ nhất. - Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ CHí Minh, 2019. - 552 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24832
 Chỉ số phân loại: 330.01
 | 
		| 18 |  | Tiếp cận phân tích định lượng nền kinh tế Việt Nam: khung khổ hạch toán tổng thể & mô hình kinh tế lượng vĩ mô dạng cấu trúc / Võ Trí Thành, Rudolf Zwiner (đồng chủ biên),...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 1999. - 93 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK17899-TK17903
 Chỉ số phân loại: 339
 |