| 1 |  | Bài giảng Kinh tế môi trường / Chu Thị Thu . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2020. - 224 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22576-GT22580, MV50279-MV50358
 Chỉ số phân loại: 333.7071
 | 
		| 2 |  | Cơ sở hoạch toán môi trường doanh nghiệp = Basic of corporate envinronment acounting / Nguyễn, Chí Quang . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 156 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK09012531
 Chỉ số phân loại: 338.7
 | 
		| 3 |  | Đánh giá hiệu quả kinh tế môi trường của mô hình rừng Vầu tự nhiên thuần loài tại thôn Nậm Ty Mận Ty Hoàng Su Phí Hà Giang/ GVHD: Vương Văn Quỳnh . - Hà Tây : ĐHLN, 2003. - 42tr Thông tin xếp giá: LV08003850
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 4 |  | Environmental finance : A guide toenvironmental risk assessment and financial products / Sonia Labatt, Rodney R. White . - NJ : John Wiley & Sons, Inc, 2002. - xviii, 366 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV08000244
 Chỉ số phân loại: 363.7
 | 
		| 5 |  | Giáo trình kinh tế chất thải / Nguyễn Đình Hương . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 348tr ; 27cm Thông tin xếp giá: GT09011200-GT09011219, GT17870-GT17874
 Chỉ số phân loại: 363.793
 | 
		| 6 |  | Giáo trình kinh tế môi trường / Hoàng Xuân Cơ . - Hà Nội : Giáo dục, 2005. - 247 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT16002-GT16004
 Chỉ số phân loại: 338.90071
 | 
		| 7 |  | Giáo trình kinh tế Môi trường / Hoàng Xuân Cơ . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 247 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT20382-GT20391, MV0947-MV1046, MV23864-MV23886, MV29425-MV29449, MV30704-MV30728, MV34643-MV34645, MV36263-MV36267
 Chỉ số phân loại: 333.70071
 | 
		| 8 |  | Giáo trình kinh tế môi trường/   Hoàng Xuân Cơ . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 246 tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT17535-GT17538
 Chỉ số phân loại: 338.9
 | 
		| 9 |  | Giáo trình kinh tế tài nguyên và môi trường / Trần Thị Thu Hà (Chủ biên), Lê Đình Hải . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2017. - 212 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21696-GT21705, MV43901-MV44060, TRB0172, TRB0173
 Chỉ số phân loại: 333.70071
 | 
		| 10 |  | Giáo trình Kinh tế và Quản lý môi trường / Nguyễn Thế Chinh,... [và những người khác] . - Hà Nội : Thống kê, 2003. - 464tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: GT09013756, GT09013757, GT09013759-GT09013762, GT22679
 Chỉ số phân loại: 338.78
 | 
		| 11 |  | Kinh tế môi trường : Sách dịch / Field Barry,...[và những người khác] . - Tái bản lần 2. - Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 229 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KV0653
 Chỉ số phân loại: 338.927
 | 
		| 12 |  | Kinh tế môi trường = Enviromental Economics / Lê Thị Hường (Biên soạn) . - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 1999. - 152 tr.  ; 21 cm Thông tin xếp giá: KV0639
 Chỉ số phân loại: 338.927
 | 
		| 13 |  | Kinh tế môi trường học / Lê Huy Bá, Võ Đình Long . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2001. - 366 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: KV0638
 Chỉ số phân loại: 338.927
 | 
		| 14 |  | Kinh tế tài nguyên và môi trường : Tài liệu đọc thêm / Phùng Thanh Bình....[và những người khác] . - Tp. Hồ Chí Minh, 2005. - 297 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KV0652
 Chỉ số phân loại: 333.7
 | 
		| 15 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của một số nhân tố kinh tế môi trường đến hiệu quả giao đất giao rừng ở xã Ngòi Hoa- Tân lạc-Hòa Bình / Hoàng Hà; GVHD: Vương Văn Quỳnh . - Hà Tây : ĐHLN, 1997. - 45tr Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 Chỉ số phân loại: 333.72
 | 
		| 16 |  | Nghiên cứu một số chỉ tiêu cấu trúc và hiệu quả kinh tế - môi trường của rừng nông lâm kết hơp tại vùng ven hồ thuỷ điện tỉnh Hoà Bình / GVHD: Phạm Văn Điển . - Hà Tây : ĐHLN, 2008. - 58tr Thông tin xếp giá: LV08006070
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 17 |  | So sánh hiệu quả kinh tế môi trường của rừng Thông mã vĩ thuần loài và hỗn giao tại Lâm trường Đình Lập - Lạng Sơn/ GVHD: Trần Tuyết Hằng . - Hà Tây:   ĐHLN,  2004. - 47tr Thông tin xếp giá: LV08004841
 Chỉ số phân loại: 333.7
 | 
		| 18 |  | Thị trường xanh : Kinh tế của phát triển bền vững / Theodore Panayotou; Người dịch: Phan Thị Giác Tâm, Phan Văn Sâm . - . - 102 tr. ;  27 cm Thông tin xếp giá: TK16289
 Chỉ số phân loại: 333.7
 |