1 | | Đổi mới và phát triển kinh tế tư nhân Việt Nam thực trạng và giải pháp / Lê Khắc Triết . - H.: Lao động, 2005. - 114 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09009076-TK09009080 Chỉ số phân loại: 338.9597 |
2 | | Giáo trình kinh tế phát triển / Phạm Ngọc Linh, Nguyễn Thị Kim Dung đồng chủ biên . - . - Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2012. - 294 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT20422, GT20424-GT20431, MV30978-MV30997, MV32862-MV32895, MV34142-MV34149, MV36426-MV36434, MV4065-MV4114 Chỉ số phân loại: 338.90071 |
3 | | Giáo trình kinh tế phát triển / Phạm Ngọc Linh, Nguyễn Thị Kim Dung đồng chủ biên,...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Nxb Đại học Kinh tế quốc dân, 2008. - 294 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09012349-GT09012358, GT18919-GT18928 Chỉ số phân loại: 338.90071 |
4 | | Giáo trình kinh tế phát triển / Vũ Thị Ngọc Phùng chủ biên,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2005. - 511 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT09012438-GT09012446, GT18749-GT18753 Chỉ số phân loại: 338.90071 |
5 | | Giáo trình kinh tế phát triển / Vũ Thị Ngọc Phùng chủ biên,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2006. - 511 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT19402, GT19403, GT20528 Chỉ số phân loại: 338.10071 |
6 | | KInh tế phát triển / Nguyễn Đình Hợi (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Tài chính, 2004. - 190 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: GT09011531-GT09011540 Chỉ số phân loại: 338.9 |
7 | | Kinh tế phát triển : Development Economics / Phan Thúc Huân . - Tp.HCM : Thống kê, 2007. - 390 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09013724-GT09013727 Chỉ số phân loại: 338.9 |
8 | | Kinh tế phát triển: Lý thuyết và thực tiễn = Developnment Economics: Theory and Pratice / Đinh Phi Hổ, Lê Ngọc Uyển, Lê Thị Thanh Tùng . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Thống kê Tp. Hồ Chí Minh, 2006. - 383 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK09011347-TK09011351 Chỉ số phân loại: 338.9 |
9 | | Nguyên lý kinh tế nông nghiệp / Đỗ Kim Chung, Phạm Vân Đình (chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2012. - 130 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: GT20574-GT20583, MV6754-MV6942 Chỉ số phân loại: 338.1071 |
10 | | Những thách thức trong việc xây dựng Trường đại học đắng cấp thế giới / Jammil Salmi . - . - 2009. - 108 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK17346 Chỉ số phân loại: 338.7 |
11 | | Việt Nam 2035 hướng tới thịnh vượng, sáng tạo, công bằng và dân chủ / World Bank . - Hà Nội : Hồng Đức, 2016. - 536 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK22418 Chỉ số phân loại: 338.9597 |
12 | | Việt Nam 2035 hướng tới thịnh vượng, sáng tạo, công bằng và dân chủ : Báo cáo tổng quan / World Bank . - Hà Nội : Hồng Đức, 2016. - 130 tr Thông tin xếp giá: TK22417 Chỉ số phân loại: 338.9597 |