1 | | Để thành công trên thị trường chứng khoán : Những "luật chơi" người trong cuộc nhận ra ở Tây Âu/ Nguyễn Văn Tiến Ích . - H. : Thống kê, 2007. - 315tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002496, TK08002497, TK08002499, TK09008247, TK09008248 Chỉ số phân loại: 332.63 |
2 | | Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ / Nguyễn Đăng Dờn (chủ biên)... [và những người khác] . - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2008. - 371tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: MV33845-MV33902, MV34796-MV34799, MV36353-MV36361, MV38257-MV38265, TK09012685 Chỉ số phân loại: 332.071 |
3 | | Hồi ức của một thiên tài đầu tư chứng khoán : Những trải nghiệm sâu sắc của một nhà giao dịch chứng khoán / Đỗ Báu, Tất Toàn, Thái Hùng . - H. : Lao động xã hội, 2007. - 484tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08001982-TK08001984 Chỉ số phân loại: 332.63 |
4 | | Hướng đến tầm cao mới . - H. : Trung tâm thông tin phát triển Việt Nam, 2006. - 184tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: TK08001962 Chỉ số phân loại: 332 |
5 | | Lý thuyết tài chính và tiền tệ quốc tế / Nguyễn Văn Thanh . - Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2000. - 220 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: GT09006110-GT09006114 Chỉ số phân loại: 332.01 |
6 | | Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm kế toán tài chính doanh nghiệp / Trần Quí Liên, Trần Văn Thuận, Phạm Thành Long . - . - Hà Nội : Tài chính, 2005. - 267 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: TK14395, TK14396, TK22161-TK22163 Chỉ số phân loại: 657.07 |
7 | | Phát triển thị trường dịch vụ tài chính Việt Nam trong tiến trình hội nhập / Thái Bá Cẩn, Trần Nguyên Nam . - H. : Tài chính , 2004. - 507 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09008155-TK09008157, TK09009787, TK09009788 Chỉ số phân loại: 332.09597 |
8 | | Phân tích thị trường tài chính / David Balake ,... [và những người khác] . - T.p. Hồ Chí Minh : T.p. Hồ Chí Minh, 1994. - 935 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK08004639, TK08004640, TK20593 Chỉ số phân loại: 332 |
9 | | Tài chính quốc tế hiện đại trong nền kinh tế mở / Nguyễn Văn Tiến, Đánh giá chính sách tỷ giá của Việt Nam sau 20 năm đổi mới . - Lần thứ 4. - H. : Thống kê, 2005. - 902Tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08000136, TK08000137 Chỉ số phân loại: 332 |
|