| 1 |  | Chế tạo thiết bị chống ngủ gật cho lái xe ô tô / Phạm Mạnh Hùng, Vũ Duy Hải, Lê Quang Thắng . - Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2015. - 79 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK27225-TK27227, TK27355 Chỉ số phân loại: 629.276 |
| 2 |  | Giáo trình Đạo đức người lái xe và văn hoá giao thông : Dùng cho các lớp đào tạo lái xe ô tô / Tổng cục Đường bộ Việt Nam . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2022. - 84 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 174.96292830711 |
| 3 |  | Giáo trình Đạo đức người lái xe và văn hoá giao thông : Dùng cho các lớp đào tạo lái xe ô tô / Tổng cục Đường bộ Việt Nam (chủ biên); Vương Trọng Minh (biên soạn sửa đổi); Nguyễn Thắng Quân... [và những người khác] (hiệu đính) . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2020. - 84 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK27668-TK27670 Chỉ số phân loại: 174.96292830711 |
| 4 |  | Giáo trình Kỹ thuật lái xe ô tô : Dùng cho các lớp đào tạo lái xe ô tô / Vương Trọng Minh,...[và những người khác] . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2020. - 158 tr. ; 24 cm( Tổng cục đường bộ Việt Nam ) Thông tin xếp giá: TK26798-TK26800 Chỉ số phân loại: 629.2830711 |
| 5 |  | Hướng dẫn lái xe tải an toàn / Nguyễn Văn Nhân . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2012. - 63 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 629.28 |
| 6 |  | Kỹ năng lái xe an toàn và bảo vệ môi trường / Phạm Gia Nghi, Chu Mạnh Hùng, Phạm Tuấn Thành . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2010. - 140 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: MV50628-MV50642, TK23700-TK23702 Chỉ số phân loại: 629.28 |
| 7 |  | Nghiên cứu động học, động lực học và độ bền hệ thống lái trên xe Vinaxuki : [Luận văn thạc sỹ kỹ thuật] / Lê Văn Lương; GVHD: Nguyễn Nhật Chiêu . - 2012. - 63 tr. : Phụ lục ; 29 cm Thông tin xếp giá: THS1782 Chỉ số phân loại: 631 |