1 | | Lê - Nin toàn tập : Báo cáo về đại hội thống nhất của Đảng công nhân dân chủ - xã hội Nga; Vấn đề ruộng đất và cuộc đấu tranh cho tự do .... . Tập 13 / V.I.Lê - Nin . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2005. - 720tr ; 21c Thông tin xếp giá: VL37 Chỉ số phân loại: 335.411 |
2 | | Lê - Nin toàn tập : Những thư từ tháng 11 - 1910 đến tháng 7 - 1914. Tập 48 / V.I.Lê - Nin . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2006. - 694tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VL35 Chỉ số phân loại: 335.411 |
3 | | Lê - Nin toàn tập : Những trang nhật ký của nhà chính luận bàn về thỏa hiệp; Tai họa sắp đến và những phương pháp ngăn ngừa tai họa đó; Những nhiệm vụ của cách mạng ...... Tập 34 / V.I.Lê - Nin . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2006. - 756tr ; 21c Thông tin xếp giá: VL36 Chỉ số phân loại: 335.411 |
4 | | Lê - Nin toàn tập : Những vấn đề nguyên tắc của cuộc vận động bầu cử; Hội nghị đại biểu VI toàn Nga ( Hội nghị PRA-HA) của Đảng công nhân Dân chủ - Xã hội Nga; Tác giả nặc danh của báo "VORWARTS" và tìn hình trong Đảng công nhân ....... Tập 21 / V.I.Lê - Nin . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2005. - 856 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VL34 Chỉ số phân loại: 355.411 |
5 | | Lê - Nin toàn tập = Những thư từ 1893 - 1904. Tập 46 / V.I.Lê - Nin . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2005. - 830tr ; 21c Thông tin xếp giá: VL31 Chỉ số phân loại: 355.411 |
6 | | Lê - Nin toàn tập. Tập 18, Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán / V.I.Lê - Nin . - H : Tiến bộ, 1978. - 622tr Thông tin xếp giá: VL1140 Chỉ số phân loại: 335.411 |
7 | | Lê - Nin toàn tập. Tập 19, Tháng 6-1909 đến tháng 10-1910 / V.I.Lê-Nin . - . - Mát - xcơ - va : Tiến bộ, 1980. - 810 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VL0866 Chỉ số phân loại: 335.441 |
8 | | Lê - Nin toàn tập. Tập 20, Tháng 11-1910 đến tháng 11-1911 / V.I.Lê - Nin . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2005. - 706 tr.; 21 cm Thông tin xếp giá: VL33 Chỉ số phân loại: 335.411 |
9 | | Lê - Nin toàn tập. Tập 21 , Tháng Chạp 1911 đến tháng Bảy 1912 / V.I. Lê - Nin . - . - Mát-xcơ-va : Tiến bộ, 1980. - 856 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VL0867 Chỉ số phân loại: 335.411 |
10 | | Lê - Nin toàn tập. Tập 32, Tháng Năm - tháng Bẩy 1917 / V.I.Lê-Nin . - HN : Tiến bộ, 1981. - 762tr Thông tin xếp giá: VL298 Chỉ số phân loại: 335.411 |
11 | | Lê - Nin toàn tập. Tập 41, Tháng 5-tháng 11 năm 1920 / V.I.Lê - Nin . - HN : Tiến bộ, 1977. - 844p Thông tin xếp giá: VL39 Chỉ số phân loại: 335.411 |
12 | | Lê - Nin toàn tập. tập 45, Tháng 3-1922 đến tháng 3-1923 / V.I.Lê - Nin . - HN : Tiến bộ, 1978. - 870tr Thông tin xếp giá: VL300 Chỉ số phân loại: 335.411 |
13 | | Lê - Nin toàn tập. Tập 45, Tháng 3-1922 đến tháng 3-1923 / V.I.Lê - Nin . - HN : Tiến bộ, 1978. - 872tr Thông tin xếp giá: VL351 Chỉ số phân loại: 335.411 |
14 | | Lê - Nin toàn tập. Tập 49, Những thư từ tháng 8-1914 đến tháng 10-1917 / V.I.Lê - Nin . - Hà Nội : Tiến bộ, 1978. - 930 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VL350 Chỉ số phân loại: 335.411 |
15 | | Tập tra cứu toàn tập V.I.Lê - Nin . Tập 1 / V.I.Lê - Nin . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2006. - 818tr ; 21cm( ) Thông tin xếp giá: VL525 Chỉ số phân loại: 525 |
16 | | V.I. Lê - Nin toàn tập . Tập 49 , Những thư từ tháng Tám 1914 - tháng Mười 1917 / V.I. Lê - nin . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2006. - 929 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VL0857 Chỉ số phân loại: 335.411 |
17 | | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 30 / Nguyễn Quý, Nguyễn Tỉnh Khảm, Khổng Đức Thiêm . - Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2004. - 548tr ; 22c Thông tin xếp giá: VL487, VL72 Chỉ số phân loại: 335.411 |