1 | | Bạn biết gì về những ngày lễ - kỷ niệm trong năm? / Nhiều tác giả . - . - T.p. Hồ Chí Minh : N.x.b. Trẻ, 2002. - 106 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK16093-TK16095 Chỉ số phân loại: 394.26 |
2 | | Giá trị và tính đa dạng của Folkiore châu á trong quá trình hội nhập . - H. : Thế giới, 2006. - 605tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08000452-TK08000454 Chỉ số phân loại: 306.915 |
3 | | Giáo trình Quản trị tổ chức sự kiện và lễ hội / Nguyễn Thị Mỹ Thanh (Chủ biên), Sử Ngọc Diệp . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2015. - 454 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK22372-TK22374 Chỉ số phân loại: 659.13 |
4 | | Hội làng Việt Nam / Lê Trung Vũ, Lê Hồng Lý (Đồng chủ biên) . - Hà Nội : Thời đại, 2015. - 999 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VL1154, VL1155 Chỉ số phân loại: 394.269597 |
5 | | Mười giá trị văn hóa tiêu biểu Thăng Long - Hà Nội: Lễ hội, trò chơi, trò diễn dân gian / Nguyễn Viết Chức (Chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 88 tr. ; 24 cm( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) ) Thông tin xếp giá: FSC0064, TK24016 Chỉ số phân loại: 394.26959731 |
6 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của họa động du lịch và lễ hội đến môi trường sinh thái và thảm thực vật tại rừng quốc gia Đền Hùng : Luận văn thạc sỹ khoa học Lâm nghiệp / Nguyễn Kim Bảy; GVHD: Hoàng Kim Ngũ . - 2012. - 78 tr. : Phụ lục ; 29 cm Thông tin xếp giá: THS1802 Chỉ số phân loại: 634.9 |
7 | | Nghiên cứu đánh giá tác động của lễ hội Tây Thiên đến tài nguyên rừng vườn quốc gia Tam Đảo và đề xuất giải pháp kiểm soát quản lý / Nguyễn Thủy Ngân; GVHD: Nguyễn Xuân Đặng . - 2010. - 46 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV7140 Chỉ số phân loại: 333.72 |
8 | | Những tương đồng giữa các lễ hội cổ truyền Đông Nam Á (trong so sánh với lễ hội cổ truyền người Việt ở đồng bằng và trung du Bắc Bộ) / Trần Bình Minh . - . - Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2000. - 230 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK19630, TK20011, TK20020 Chỉ số phân loại: 394.25 |
9 | | Ninh Bình một vùng sơn thủy hữu tình/ Lã Đăng Bật . - Tp.HCM : Nxb Trẻ, 2007. - 463 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK08000063-TK08000065 Chỉ số phân loại: 911 |
10 | | Thời biểu lễ hội lễ tục dân gian / Nguyễn Việt . - H. : Văn hóa thông tin, 2005. - 221tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08001745-TK08001747 Chỉ số phân loại: 394.09597 |
11 | | Tìm hiểu lễ hội Hà Nội / Lê Hồng Lý . - . - Hà Nội, 2010. - 398 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: VL604 Chỉ số phân loại: 394.26959731 |
12 | | Tổ chức giải thi đấu thể thao trong các lễ hội ở địa phương / Hoàng Công Dân, Nguyễn Ngọc Kim Anh . - Hà Nội : Thể dục thể thao, 2018. - 255 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK22689, TK22702-TK22704 Chỉ số phân loại: 796.04 |
13 | | Từ điển Việt Nam văn hóa tín ngưỡng phong tục / Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2005. - 1359tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08003705 Chỉ số phân loại: 390.03597 |
14 | | Văn bản pháp luật về nghi lê, lễ hội và trang phục của cơ quan Nhà nước . - Hà Nội : Nxb Chính trị Quốc gia, 2005. - 439 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09011545, TK09011546 Chỉ số phân loại: 340 |
15 | | Văn bản pháp luật về nghi lễ, lễ hội và trang phục của cơ quan nhà nước . - H : Chính Trị quốc gia , 2005. - 439 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08004887 Chỉ số phân loại: 340 |