1 | ![](images\unsaved.gif) | A History of Vietnam : From Hong Bang to Tu Duc / Oscar Chapuis . - Westport : Greenwood Press, 1995. - viii-xix,216 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV2490 Chỉ số phân loại: 959.7 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Almanack những sự kiện lịch sử Việt Nam = Almanack of Vietnam historical events / Phạm Đình Nhân . - H. : Văn hóa thông tin, 2002. - 1298tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08005908 Chỉ số phân loại: 909 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Bang giao đại việt : Triều Nguyễn . Tập 5 / Nguyễn Thế Long . - H. : Văn hoá thông tin, 2005. - 289tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002419-TK08002421 Chỉ số phân loại: 959.597 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Bang giao đại việt . Tập 1, Triều Ngô, Đinh, Tiền Lê - Lý / Nguyễn Thế Long . - H. : Văn hoá thông tin, 2005. - 151tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002317-TK08002321 Chỉ số phân loại: 959.702 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Bang giao Đại Việt . Tập 2, Triều Trần, Hồ / Nguyễn Thế Long . - H. : Văn hoá thông tin, 2005. - 195tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002324, TK08002325 Chỉ số phân loại: 959.702 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Bang giao Đại Việt . Tập 3, Triều Lê, Mạc, Lê Trung Hưng / Nguyễn Thế Long . - H. : Văn hoá thông tin, 2005. - 155tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002326-TK08002328 Chỉ số phân loại: 959.702 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Bang giao Đại Việt . Tập 4, Triều Tây Sơn / Nguyễn Thế Long . - H. : Văn hoá thông tin, 2005. - 234tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002322, TK08002323 Chỉ số phân loại: 959.702 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Bản lĩnh Việt Nam / Trần Văn Giàu . - H. : Nxb Trẻ, 2005. - 105 tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: TK09008007-TK09008009 Chỉ số phân loại: 959.7 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Biệt động sài gòn - Chuyện bây giờ mới kể/ Mã Thiện Đồng . - Tái bản lần thứ 2. - TP. HCM; Nxb Tổng hợp HCM, 2006. - 241 tr; 20 cm Thông tin xếp giá: TK09008258-TK09008260 Chỉ số phân loại: 808.83 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Bí ẩn của lòng đất / Hoàng Văn Khoán . - . - Hà Nội: Trung tâm UNESCO, 1999. - 332 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK18056-TK18058 Chỉ số phân loại: 930.1 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Bối cảnh định đô Thăng Long và sự nghiệp của Lê Hoàn . - . - H; Nxb Hà Nội, 2005. - 461 tr; 21 cm Thông tin xếp giá: TK21020 Chỉ số phân loại: 959.7 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Các triều đại Việt Nam / Quỳnh Cư, Đỗ Đức Hùng . - lần thứ 5. - H : Thanh niên, 1999. - 386tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005125 Chỉ số phân loại: 959.7 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Các vị trạng nguyên, bảng nhãn, thám hoa qua các triều đại phong kiến Việt Nam/ Trần Hồng Đức . - . - Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2006. - 390 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08003233-TK08003235, VL0796-VL0798 Chỉ số phân loại: 959.7 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Chuyện ba vua Dục Đức - Thành Thái - Duy Tân / Nguyễn Đắc Xuân sưu tầm . - . - Huế : Thuận Hoá, 1995. - 343 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK18237-TK18239 Chỉ số phân loại: 929.7 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Chuyện hay sử cũ/ Quỳnh Cư . - Huế; Nxb Thuận Hoá, 2006. - 207 tr; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09010442-TK09010444 Chỉ số phân loại: 808.83 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Con hồng cháu lạc : Truyện thơ lịch sử. Phần II / Nguyễn Khánh Toàn . - H. : Văn hoá Thông Tin, 2006. - 359 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09008213 Chỉ số phân loại: 895.9221 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | Dấu tích ngàn năm Thăng Long Hà Nội / Nguyễn Đăng Vinh . - H. : Lao động, 2005. - 346tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08002411-TK08002413 Chỉ số phân loại: 959.731 |
18 | ![](images\unsaved.gif) | Đại cương lịch sử Việt Nam. T.I, Từ thời nguyên thủy đến năm 1858 / Trương Hữu Quýnh (Ch.b), Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục, 2007. - 487 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08000256, TK08000257, TK08002906 Chỉ số phân loại: 959.704 |
19 | ![](images\unsaved.gif) | Đại cương lịch sử Việt Nam. Tập 2, 1858 - 1945 / Đinh Xuân Lâm(chủ biên); Nguyễn văn Khánh; Nguyễn Đình Lễ . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục, 2006. - 383tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08002454-TK08002456 Chỉ số phân loại: 959.704 |
20 | ![](images\unsaved.gif) | Đại cương lịch sử Việt nam. Tập 3, 1945-2005 / Lê Mậu Hãn(chủ biên); Trần Bá Đệ, Nguyễn văn Thư . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục, 2007. - 343tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08002451-TK08002453 Chỉ số phân loại: 959.704 |
21 | ![](images\unsaved.gif) | Đại nam nhất thống chí : Quốc sử quán triều Nguyễn. Tập 1 / Phạm Trọng Điềm (Dịch) . - Huế : Thuận Hoá, 2000. - 427 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08005100 Chỉ số phân loại: 959.7 |
22 | ![](images\unsaved.gif) | Đại Nam nhất thống chí : Quốc sử quán triều Nguyễn. tập 3 / Phạm Trọng Điềm (dịch) . - Huế : Nxb Thuận Hoá, 2000. - 466tr ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005102 Chỉ số phân loại: 957.7 |
23 | ![](images\unsaved.gif) | Đại Nam nhất thống chí : Quốc sử triều Nguyễn. Tập 2 / Phạm Trọng Điềm (Dịch) . - Huế : Nxb Thuận Hoá, 2000. - Thông tin xếp giá: TK08005101 Chỉ số phân loại: 959.7 |
24 | ![](images\unsaved.gif) | Đại Nam thực lục : Quốc sử quán triều Nguyễn . Tập 9 / Tổ phiên dịch Viện Sử học . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2007. - 510tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08000295 Chỉ số phân loại: 959.7 |
25 | ![](images\unsaved.gif) | Đại Nam thực lục . Tập 1 / Quốc sử quán triều Nguyễn; Tổ phiên dịch Viện sử học phiên dịch; Nguyễn Ngọc Tỉnh (dịch), Đào Duy Anh (hiệu đính) . - H. : Giáo dục, 2007. - 1076tr Thông tin xếp giá: TK08000287 Chỉ số phân loại: 959.7 |
26 | ![](images\unsaved.gif) | Đại Nam thực lục. Tập 2 / Quốc sử quán triều Nguyễn; Tổ phiên dịch Viện sử học phiên dịch; Ngô Hữu Tạo.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2007. - 1001tr Thông tin xếp giá: TK08000288 Chỉ số phân loại: 959.7 |
27 | ![](images\unsaved.gif) | Đại Nam thực lục. Tập 3 / Quốc sử quán triều Nguyễn; Tổ phiên dịch Viện sử học phiên dịch . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2007. - 1036tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08000289 Chỉ số phân loại: 959.7 |
28 | ![](images\unsaved.gif) | Đại Nam thực lục. Tập 4 / Quốc sử quán triều Nguyễn; Tổ phiên dịch Viện Sử học . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2007. - 1142tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08000290 Chỉ số phân loại: 959.7 |
29 | ![](images\unsaved.gif) | Đại Nam thực lục. Tập 5 / Quốc sử quán triều Nguyễn; tổ phiên dịch Viện sử học . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2007. - 940tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08000291 Chỉ số phân loại: 959.7 |
30 | ![](images\unsaved.gif) | Đại Nam thực lục. Tập 6 / Quốc sử quán triều Nguyễn; Tổ phiên dịch Viện Sử học . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2007. - 1152tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08000292 Chỉ số phân loại: 959.7 |