| 
	
		| 1 |  | American history : A survey. Volume 1, To 1877 / Alan Brinkley . - 12th ed. - McGrawHill, 2007. - 431 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0126
 Chỉ số phân loại: 973.8
 |  
		| 2 |  | Đại cương lịch sử Việt Nam. T.I, Từ thời nguyên thủy đến năm 1858 / Trương Hữu Quýnh (Ch.b), Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục, 2007. - 487 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08000256, TK08000257, TK08002906
 Chỉ số phân loại: 959.704
 |  
		| 3 |  | Hà Nội thời Hùng Vương An Dương Vương  = Hanoi in Hung Kings and An Duong Vuong Kings time /  Trịnh Sinh . - . - Hà Nội,  2010. - 530 tr.  ; 23 cm( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: VL0675, VL0779
 Chỉ số phân loại: 959.7012
 |  
		| 4 |  | Lược sử thế giới  : Sách tham khảo / Patricia, S.daniels; Nguyễn Hiếu Nghĩa, Trần Văn Việt,...(dịch) . - H. : Từ điển Bách khoa, 2007. - 519 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08000492, TK08000493
 Chỉ số phân loại: 909
 |  
		| 5 |  | Thời đại đồ đồng / Lâm Thi Mỹ Dung . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2004. - 320tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08000633-TK08000637
 Chỉ số phân loại: 930.03
 |  |