| 
	
		| 1 |  | Environmental Geography : Science, Land Use, and Earth Systems / William M. Marsh, John Grossa, JR . - New York : JW, 1996. - 426 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0620
 Chỉ số phân loại: 363.7
 |  
		| 2 |  | Floodplain development in Bui river due to land-use change from 2004 to 2015  : Student thesis / Doan Thi Minh Thuy; Supervisor: Bui Xuan Dung . - 2016. - 34 p. :  Appendix ;  30 cm Thông tin xếp giá: LV11803
 Chỉ số phân loại: 333.7
 |  
		| 3 |  | Floodplain development in Bui river due to land-use change from 2004 to 2015 = Ảnh hưởng của thay đổi sử dụng đất tới hành lang thoát lũ sông Bùi giai đoạn 2004 - 2015 / Doan Thi Minh Thuy, Bui Xuan Dung; Reviewer: Pham Van Dien . - 2016. -  //Journal of Forest science and Technology. - Year 2016.  No 5. - p.90 - 101 Thông tin xếp giá: BT3786
 |  
		| 4 |  | Land use Planning : Methods, Strategies and Tools / B. Amler,...[et at] . - Wesbaden : Universum Verlagsanstalt, 1999. - 225 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: KV1188
 Chỉ số phân loại: 333.3
 |  
		| 5 |  | Selecting vegetation index for mapping land use and cover change (2019-2021) toward sustainable management in Xaythany District, Vientiane Lao PDR = Lựa chọn chỉ số thực vật phục vụ lập bản đồ biến động sử dụng đất và lớp phủ (2019-2021) hướng tới quản lý bền vững tại huyện Xaythany, Viêng Chăn, CHDCND Lào / Touksamphanh MAOKHAMPHIOU,...[et al] . - 2022. -  //Journal of Forestry science and technology. - Year 2022. No.13 .- p. 92-102 Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 |  
		| 6 |  | Soil hydrology, land use and agriculture : Measurement and modelling/  Manoj K. Shukla . - London : CABI, 2011. - ix, 434 p.  25 cm Thông tin xếp giá: MV24611-MV24625, MV25042-MV25049, MV25051, MV34465-MV34469, MV35434-MV35445, NV0465, NV0466, NV1685, NV2330, NV3018
 Chỉ số phân loại: 631.4
 |  
		| 7 |  | The TDR handbook  : Designing and implementing successful transfer of development rights programs / Arthur C. Nelson... [et al.] . - Washington : Island Press, 2012. - xxv, 313 p.  ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV1770
 Chỉ số phân loại: 333.73
 |  |