| 1 |  | A concise Introduction to Logic / Patrick J. Hurley . - 7 th ed. - Australia : Wadsworth, 2000. - xiv,688 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3984
 Chỉ số phân loại: 160
 | 
		| 2 |  | Bài giảng Lôgíc học / Nguyễn Văn Thắng, Trần Thị Phương Nga . - Hà Nội:  Đại học Lâm nghiệp, 2020. - 54 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22438-GT22442, MV49343-MV49357
 Chỉ số phân loại: 160
 | 
		| 3 |  | Introduction to logic and computer desgin /  Alan B. Marcovitz . - Boston : McGraw-Hill, 2008. - 670 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0800
 Chỉ số phân loại: 621.39
 | 
		| 4 |  | Logic : The Essentials / Peter T. Manicas, Arthur N. Kruger . - New York : McGraw-Hall, 1976. - vii-xiv, 498 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV2484
 Chỉ số phân loại: 160
 | 
		| 5 |  | Logic học / Tô Duy Hợp, Nguyễn Anh Tuấn . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 1997. - 308 tr  ;  20cm Thông tin xếp giá: GT15446, GT15447
 Chỉ số phân loại: 160
 | 
		| 6 |  | Logic học đại cương/ Hà Thị Thành . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2006. - 99 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09005010-GT09005029
 Chỉ số phân loại: 160
 | 
		| 7 |  | Lôgíc học: Bài giảng Trường Đại học Lâm nghiệp / Trần Thị Phương Nga, Doãn Văn Hạnh, Lương Thị Giang . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2023. - 76 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: GT22976-GT22980, MV57487-MV57551
 Chỉ số phân loại: 160
 | 
		| 8 |  | Luận văn Logic-Triết học = Tractatus Logico-Philosophicus / Wittgenstein Ludwig; Bertrand Russell, F. R. S giới thiệu; Trần Đình Thắng dịch . - Đà Nẵng,  2018. - 283 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: TK23614
 Chỉ số phân loại: 193
 | 
		| 9 |  | Phương pháp giải các bài tập của logic học / Vương Tất Đạt, Bùi Văn Quân, Nguyễn Thị Vân Hà . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2006. - 210 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK22427
 Chỉ số phân loại: 160.076
 | 
		| 10 |  | The Logic Book / Merrie Bergmann, James Moor, Jack Nelson . - New York : Random House, 1980. - ix, 459 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3755
 Chỉ số phân loại: 511.3
 | 
		| 11 |  | Thiết kế logic mạch số  / Nguyễn Thúy Vân . - In lần thứ 4 có sửa chữa. - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 266tr ; 27cm Thông tin xếp giá: GT16332, GT16333
 Chỉ số phân loại: 621.3815
 |