1 | | 101 mẫu văn bản - hợp đồng trong giao dịch bất động sản / Nguyễn Văn Dung . - Hà Nội : Tài chính, 2009. - 383 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PL0160, TK21158-TK21161 Chỉ số phân loại: 346.04 |
2 | | 300 câu hỏi dùng cho sát hạch cấp giấy phép lái xe cơ giới đường bộ/ Cục đường bộ Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải , 2006. - 130tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PL0141, TK08003843, TK08003844, TK08003846, TK08003847 Chỉ số phân loại: 342 |
3 | | 323 câu hỏi và trả lời về cán bộ và công tác cán bộ . - H. : Chính trị Quốc gia , 2003. - 670tr. ; 21cm( Tủ sách Chi bộ ) Thông tin xếp giá: TK08003880-TK08003882, TK08005235, TK21422 Chỉ số phân loại: 324.2597071 |
4 | | Bài giảng luật hành chính lâm nghiệp / Nguyễn Văn Hổ, Nguyễn Văn Hà . - In lần thứ 2 có chỉnh lý bổ sung. - Hà Nội: Trường Đại học Lâm nghiệp, 1995. - 145tr ; 21cm Thông tin xếp giá: GT16428-GT16435 Chỉ số phân loại: 346.04 |
5 | | Bài giảng luật và hành chính lâm nghiệp / Nguyễn Văn Hổ, Nguyễn Văn Hà . - Hà Nội: Đại học Lâm nghiệp, 1995. - 145 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09003087-GT09003105 Chỉ số phân loại: 346.04 |
6 | | Bộ luật dân sự năm 2005: Có hiệu lực từ 1-1-2006 / Nguyễn Đức Cảnh (Tập hợp giới thiệu) . - H. : Tổng hợp Đồng Nai , 2005. - 360tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: TK09008266, TK09008267 Chỉ số phân loại: 347 |
7 | | Các qui định pháp luật về phòng chống tham nhũng lãng phí khiếu nại tố cáo và xử lý kỷ luật . - Hà Nội : Thống Kê , 2006. - 274 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PL0098, TK08003459, TK08003460, TK08003462, TK08003463 Chỉ số phân loại: 342.597 |
8 | | Các quy định pháp luật hiện hành về thuế giá trị gia tăng, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế thu nhập doanh nghiệp và kế toán doanh nghiệp . - H : Lao động xã hội, 2004. - 750tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08005142 Chỉ số phân loại: 343.04 |
9 | | Các quy định pháp luật về trồng trọt . - . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2002. - 370tr ; 21cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005193, TK08005194, TK13944, TK13945, TK19585 Chỉ số phân loại: 346.04 |
10 | | Các quy định về sở hữu và quyền về tài sản . - . - H : Chính trị quốc gia, 1998. - 668 tr ; 19 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005195 Chỉ số phân loại: 346.04 |
11 | | Các quy định về tổ chức, hoạt động và hướng đổi mới doanh nghiệp nhà nước . - H. : Tp. Hồ Chí Minh, 1994. - 523tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08004495, TK08004496 Chỉ số phân loại: 340 |
12 | | Các văn bản pháp luật về lâm nghiệp . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia , 2002. - 656 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08004288, TK08004637 Chỉ số phân loại: 346.04 |
13 | | Chế độ chính sách mới về lao động tiền lương và bảo hiểm xã hội / Nguyễn Khải Nguyên , Đinh Thảo . - H. : Thống kê , 2005. - 1497 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08004921 Chỉ số phân loại: 344.01 |
14 | | Cổ phần hoá doanh nghiệp nhà nước :Các văn bản hiện hành . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1998. - 590 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08004700, TK08004701 Chỉ số phân loại: 346.597 |
15 | | Đề xuất sửa, đổi bổ sung một số bất cập trong quy định về quyền và nghĩa vụ của chủ rừng trong luật bảo vệ và phát triển rừng năm 2014 / Nguyễn Thị Ngọc Bích; Người phản biện: Nguyễn Bá Ngãi . - 2015. - //Tạp chí khoa học & công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2015. Số chuyên đề tháng 10/2015. - tr.121-132 Thông tin xếp giá: BT3502 |
16 | | Giáo trình luật an sinh xã hội / Nguyễn Thị Kim Phụng (Chủ biên),... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 7 có sửa đổi. - Hà Nội : Công an nhân dân, 2018. - 403 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23180-TK23184 Chỉ số phân loại: 343.59707 |
17 | | Giáo trình luật dân sự Việt Nam . Tập 2 / Lê Đình Nghị (chủ biên), ...[ và những người khác] . - . - Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010. - 289 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: GT18284-GT18286, GT18288, PL0070 Chỉ số phân loại: 346.597 |
18 | | Giáo trình luật lao động Việt Nam/ Đặng Đức San, Đỗ Gia Thư, Nguyễn Văn Phần . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1997. - 333 tr.; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09005140-GT09005179, GT16255-GT16258 Chỉ số phân loại: 344.597071 |
19 | | Giới thiệu Luật luật sư . - H; Nxb Tư pháp, 2006. - 90 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PL0016, TK08005885-TK08005889, TK09007817-TK09007820 Chỉ số phân loại: 340.092 |
20 | | Giới thiệu luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật khiếu nại, tố cáo/ Vụ công tác lập pháp . - H. : Tư pháp, 2005. - 89tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK09007433-TK09007437 Chỉ số phân loại: 342 |
21 | | hệ thống các quy định pháp luật mới về thực hành tiết kiệm chống lãng phí , quản lý trụ sở làm việc , mua sắm tài sản trong các cơ quan hành chính sự nghiệp / Nguyễn Thị Thùy Vân . - H. : Thống kê, 2006. - 597 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: TK08004939, TK19371 Chỉ số phân loại: 343.04 |
22 | | Hệ thống các văn bản pháp luật hiện hành về nhà ở và đất đai / Lê Hoàng . - H. : Lao động xã hội , 2002. - 1455 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PL0075, TK08004938 Chỉ số phân loại: 346.04 |
23 | | Hệ thống văn bản hướng dẫn điều chỉnh - sửa đổi - bổ sung - chuyển xếp chế độ tiền lương - trợ cấp - phụ cấp - bảo hiểm xã hội - y tế - lao động - việc làm cán bộ, công chức, viên chức và người lao động : Cẩm nang pháp luật dành cho trưởng phòng Tổ chức hành chính - Nhân sự . - . - Hà Nội : Thống kê , 2005. - 742 tr. ; 28 cm( ) Thông tin xếp giá: PL0049, TK08004942 Chỉ số phân loại: 344.01 |
24 | | Hệ thống văn bản về luật hôn nhân và gia đình và hướng dẫn thi hành . - Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2006. - 519tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PL0034, TK09011002 Chỉ số phân loại: 346.59701 |
25 | | Hoàn thiện, thực thi pháp luật về lao động nữ trong doanh nghiệp ngoài nhà nước/ Nguyễn Hữu Chí (chủ biên), Ngô Tuấn Dung, Phạm Thanh Vân . - H; Nxb Tư pháp, 2005. - 187 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09012456-TK09012460 Chỉ số phân loại: 344 |
26 | | Hỏi - đáp pháp luật cạnh tranh / Nguyễn Văn Hiển . - H. : Lao động xã hội , 2005. - 279 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08005000, TK09007759, TK09007760 Chỉ số phân loại: 343 |
27 | | Hỏi - đáp về chế độ chính sách lao động - tiền lương - bảo hiểm xã hội và các văn bản hướng dẫn thi hành / Lương Đức Cường . - . - Hà Nội : Thống kê, 2006. - 1018 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PL0054, TK14521 Chỉ số phân loại: 344 |
28 | | Hỏi đáp các loại hợp đồng trong bộ luật dân sự năm 2005 / Nguyễn Minh (B.s) . - H. : Lao động. - 279tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK09007430-TK09007432 Chỉ số phân loại: 340.5 |
29 | | Hỏi đáp luật doanh nghiệp / Nguyễn Thị Mai, Trần Minh Sơn . - Hà Nội : Tư pháp, 2006. - 230 tr. ; 19 cm( Tủ sách pháp luật của doanh nghiệp ) Thông tin xếp giá: PL0149, TK08003870, TK08003871, TK09011621 Chỉ số phân loại: 346 |
30 | | Hỏi đáp luật doanh nghiệp / Nguyễn Thị Mai, Trần Minh Sơn . - H : Tư pháp, 2006. - 230tr ; 19cm Thông tin xếp giá: PL0023, TK09011426-TK09011428 Chỉ số phân loại: 346 |