| 1 |  | Các hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài ở Việt Nam / Phùng Xuân Nhạ (chủ biên) . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2007. - 163tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08000834-TK08000843
 Chỉ số phân loại: 332.6
 | 
		| 2 |  | Các Quy định pháp luật về Quản lý đầu tư Xây dựng và Đấu thầu (Song ngữ Việt - Anh) . - Hà Nội : Lao Động - Xã hội, 2004. - 796 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09012199
 Chỉ số phân loại: 346
 | 
		| 3 |  | Giáo trình luật đầu tư  /  Đoàn Trung Kiên,...[ và những người khác] . - . - Hà Nội:  Giáo dục Việt Nam, 2009. - 193 tr.  ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT17898-GT17900, GT17902, PL0065
 Chỉ số phân loại: 346
 | 
		| 4 |  | Hỏi - đáp Luật Đầu tư - Luật Doanh nghiệp  / Phan Đức Hiếu . - Hà Nội  : Tài chính, 2006. - 406 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: KV0469
 Chỉ số phân loại: 346.092
 | 
		| 5 |  | Hỏi đáp về luật doanh nghiệp và Luật đầu tư   / Luật gia Trần Minh Hưởng (Chủ biên),...[ và những ngưòi khác] . - Hà Nội : Lao Động , 2006. - 306 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PL0119, TK09012262
 Chỉ số phân loại: 346
 | 
		| 6 |  | Hướng dẫn thực hiện luật đầu tư . - Hà Nội: Tài chính, 2006. - 176 tr. ;  21 cm Thông tin xếp giá: PL0146, TK08005227, TK08005228, TK09007832, TK09007833
 Chỉ số phân loại: 346.597
 | 
		| 7 |  | Investment law of the socialist republic of Vietnam ( This law shall be of full force and effect as of july 01,2006) =  Luật đầu tư của nước Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam (luật có hiệu lưc từ ngày 01 tháng 07 năm 2006) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Hồ Chí Minh, 2006. - 133 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PL0148
 Chỉ số phân loại: 346.597
 | 
		| 8 |  | Luật đầu tư / Quốc hội . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2006. - 64 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PL0128, TK08003558, TK08003560-TK08003562
 Chỉ số phân loại: 343
 | 
		| 9 |  | Luật đầu tư năm 2005 . - H. : Tư pháp, 2006. - 67 tr. : 19 cm Thông tin xếp giá: PL0096, TK08003611, TK08003612, TK08003614, TK08003615
 Chỉ số phân loại: 343
 | 
		| 10 |  | Luật đầu tư năm 2005  = Law on investment year 2005 : Song ngữ Việt Anh = Vietnamese - English/  Phan Đức Hiếu . - Hà Nội : Giao thông Vận tải , 2006. - 129 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PL0120, TK08004797-TK08004799, TK09010785, TK09010786, TK21178, TK21180-TK21182
 Chỉ số phân loại: 346
 | 
		| 11 |  | Luật Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và Văn bản hướng dẫn thi hành (Song ngữ Việt Anh) =  The law on foreign investment in Vietnam and the guiding documents (in two languges Vietnamese - English)/  Trần Nam Anh sưu tầm, tuyển chọn, biên dịch; Hiệu đính: Lương Đức Cường . - Hà Nội : Tài chính , 2003. - 1019 tr. ; 21 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK09010913-TK09010916, TK09012200
 Chỉ số phân loại: 346.597
 | 
		| 12 |  | Những nội dung cơ bản của Luật đầu tư . - H;  Nxb Tư pháp, 2007. - 195 tr ;  19 cm Thông tin xếp giá: PL0004, TK08005261, TK08005614, TK09011591-TK09011593
 Chỉ số phân loại: 346
 | 
		| 13 |  | Những nội dung cơ bản của luật đầu tư / Nguyễn Mạnh Cường,... [và những người khác] . - Hà Nội : Tư pháp, 2006. - 139 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PL0017, TK08005616, TK09009495-TK09009497
 Chỉ số phân loại: 343
 | 
		| 14 |  | Pháp luật đối với người việt Nam định cư ở nước ngoài / Nguyễn Thị Mai, Trần Minh Sơn . - H. : Tư Pháp , 2005. - 239 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08004870, TK09007948, TK09007949
 Chỉ số phân loại: 342.597
 | 
		| 15 |  | Pháp luật về chuyển giao công nghệ và đầu tư . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1995. - 415 tr. ;  19 cm Thông tin xếp giá: TK16669
 Chỉ số phân loại: 346
 |