KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  32  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1206 mẫu các loại đơn hợp đồng, tờ khai / Nguyễn Quang Dũng, Phạm Thị Yến . - Hà Nội : Thống kê, 2007. - 520 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PL0114, TK08003852
  • Chỉ số phân loại: 348
  • 2Các qui định pháp luật đối với các dân tộc thiểu số . - H : Chính trị quốc gia, 2005. - 998tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK09008177
  • Chỉ số phân loại: 344.03
  • 3Các qui định pháp luật về trồng trọt . - H : Nxb Lao động xã hội, 2002. - 368 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09008230
  • Chỉ số phân loại: 343
  • 4Giáo trình luật hiến pháp Việt Nam . - H : Nxb Công an nhân dân, 2005. - 558 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09007917-TK09007920
  • Chỉ số phân loại: 342.597007
  • 5Hệ thống hoá các văn bản pháp luật về kế toán kiểm toán/ Ngô Sỹ Huấn . - H. : Tư Pháp , 2005. - 425tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08003402-TK08003405
  • Chỉ số phân loại: 346.597
  • 6Hỏi đáp pháp luật về chính sách xoá đói giảm nghèo hỗ trợ việc làm / Hoàng Châu Giang . - H. : Lao động Xã hội, 2005. - 417tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08003883-TK08003887
  • Chỉ số phân loại: 352.73
  • 7Hỏi đáp về luật bảo vệ môi trường / Nguyễn Văn Thung . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2007. - 264 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PL0029, TK08003410-TK08003418
  • Chỉ số phân loại: 344.04
  • 8Luật doanh nghiệp những quy định mới nhất về cổ phần hóa, quản lý tài chính doanh thu, chi phí hợp lý, hợp lệ trích khấu hao, phân phối lợi nhuận trong doanh nghiệp / Bộ Tài chính . - H. : Lao động - Xã hội, 2007. - 783tr. ; 27tr
  • Thông tin xếp giá: PL0173, TK08003760
  • Chỉ số phân loại: 344.597
  • 9Luật đầu tư / Quốc hội . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2006. - 64 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PL0128, TK08003558, TK08003560-TK08003562
  • Chỉ số phân loại: 343
  • 10Luật đầu tư năm 2005 . - H. : Tư pháp, 2006. - 67 tr. : 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PL0096, TK08003611, TK08003612, TK08003614, TK08003615
  • Chỉ số phân loại: 343
  • 11Luật điện lực và nghị định hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị Quốc gia , 2005. - 113tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08003921-TK08003925
  • Chỉ số phân loại: 343
  • 12Luật giao thông đường bộ : Dùng cho sát hạch, cấp giấy phép lái xe cơ giới đường bộ . - H. : Tư Pháp, 2007. - 305tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PL0014
  • Chỉ số phân loại: 344.597
  • 13Luật ngân sách nhà nước và các văn bản hướng dẫn thi hành : Có hiệu lực từ năm ngân sách 2004 / Quốc Cường, Thanh Thảo sưu tầm và hệ thống hóa . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Tp. Hồ Chí Minh, 2003. - 527 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005354-TK08005356, TK09012176, TK09012177
  • Chỉ số phân loại: 346
  • 14Luật phòng cháy chữa cháy và các văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị Quốc gia , 2005. - 266tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK09008171, TK09008172
  • Chỉ số phân loại: 344.05
  • 15Luật thương mại / Quốc hội . - Hà Nội : Thống kê, 2006. - 126 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PL0107, TK08003631-TK08003633, TK09011648
  • Chỉ số phân loại: 346.07
  • 16Luật tổ chức chính phủ . - H : Chính trị quốc gia, 2005. - 44tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005225, TK09007509, TK09007510
  • Chỉ số phân loại: 340.597
  • 17Mô hình tổ chức và hoạt động xét xử hành chính ở Việt Nam / Nguyễn Phúc Thành (biên soạn) . - H. : Lao Động, 2006 : Trung tâm văn hóa ngông ngữ Đông Tây. - 171tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PL0115, TK08003916-TK08003918, TK08003920
  • Chỉ số phân loại: 347
  • 18Một số qui định mới về quản lý, sử dụng tài nguyên Internet . - H. : Chính trị Quốc gia , 2005. - 99tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08003621-TK08003625
  • Chỉ số phân loại: 344
  • 19Nghị định về xử lý kỷ luật cán bộ, công chức và văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị Quốc gia , 2006. - 95tr. ; 19cm
  • Chỉ số phân loại: 351
  • 20Những nội dung cơ bản của luật bảo vệ môi trường năm 2005 / Quốc hội . - Hà Nội : Tư pháp, 2005. - 348 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PL0085, TK08005237, TK08005238, TK09008231, TK09008232
  • Chỉ số phân loại: 344.04
  • 21Những nội dung cơ bản của luật dạy nghề / Quách Dương (biên soạn) . - Hà Nội : Lao động - Xã hội , 2007. - 285 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: PL0123, TK08003464-TK08003466, TK08003468
  • Chỉ số phân loại: 344
  • 22Những quy định pháp luật về bảo vệ và phát triển rừng . - H : Chính trị Quốc gia, 2003. - 389tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004622, TK08004623, TK09008527, TK09008528
  • Chỉ số phân loại: 344.04
  • 23Những quy định về chính sách dân tộc / Trần Nam Sơn, Lê Hải Anh (Sưu tầm, tuyển chọn) . - . - Hà Nội: Lao động, 2001. - 376tr ; 19cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK08005420, TK09007929, TK09007930, TK13428-TK13430
  • Chỉ số phân loại: 344
  • 24Những văn bản chỉ đạo, hướng dẫn soạn thỏa và công tác văn thư lưu trữ . - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 610tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004372-TK08004374, TK16348, TK20435
  • Chỉ số phân loại: 342.597
  • 25Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính năm 2002 . - H. : Tư pháp , 2007. - 123tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PL0101, TK08003473-TK08003476
  • Chỉ số phân loại: 342.597
  • 26Qui định về bảng giá các loại đất trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh / Hồ Ngọc Cẩn (sưu tầm) . - Tp.HCM : Tổng Hợp Tp.HCM, 2005. - 232tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: TK08003867-TK08003869
  • Chỉ số phân loại: 346.04
  • 27Tìm hiểu bộ luật dân sự nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt nam có hiệu lực từ 1-1-2006 / Quốc Cường, Thanh Thảo sưu tầm và hệ thống . - Tp HCM : Tổng hợp TP HCM, 2005. - 347 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09008124, TK09008125
  • Chỉ số phân loại: 346
  • 28Tìm hiểu các quy chế mới về quản lý doanh nghiệp / Hoàng Trung Hiếu (hệ thống hoá) . - . - Hà Nội : Lao động - xã hội, 2006. - 942 tr. ; 27 cm( )
  • Thông tin xếp giá: PL0057, VL503
  • Chỉ số phân loại: 346.07
  • 29Tìm hiểu Luật bảo vệ môi trường . - H; Lao động - Xã hội, 2006. - 136 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PL0090, TK08003569-TK08003572
  • Chỉ số phân loại: 344.04
  • 30Tìm hiểu luật bảo vệ môi trường / Trọng Thắng . - Hà Nội : Lao động, 2006. - 231 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PL0133, TK08004969, TK09010128-TK09010130
  • Chỉ số phân loại: 344.04