1 | | 300 câu hỏi dùng cho sát hạch cấp giấy phép lái xe cơ giới đường bộ/ Cục đường bộ Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải , 2006. - 130tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PL0141, TK08003843, TK08003844, TK08003846, TK08003847 Chỉ số phân loại: 342 |
2 | | Hỏi và đáp về luật giao thông đường bộ . - H : Giao thông vận tải, 2005. - 40tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005229 Chỉ số phân loại: 343.09 |
3 | | Hỏi và đáp về luật giao thông đường bộ : Dùng cho học lấy giấy phép lái xe mô tô 2 bánh . - H. : Giao thông vận tải , 2005. - 39 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09008268, TK09008269 Chỉ số phân loại: 343.09 |
4 | | Luật giao thông đường bộ . - H : Chính trị quốc gia, 2001. - 64tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005197, TK08005198, TK08005499, TK08005524-TK08005526 Chỉ số phân loại: 348.597 |
5 | | Quy định mới về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường thủy nội địa, thống kê, đo đạc và bản đồ, tài nguyên nước, công trình thủy lợi . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2006. - 294 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PL0144, TK08002077-TK08002080 Chỉ số phân loại: 342 |
|