| 1 |  | Bussiness law : With UCC Application / Gorden W. Brown, Paul A.Sukys . - 11 th ed. - New York : McGraw Hill Irwin, 2006. - 970p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0151
 Chỉ số phân loại: 346.7307
 | 
		| 2 |  | Các văn bản pháp luật về hoạt động thương mại . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia,  1997. - 657 tr. ; 22 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK08005808, TK14142, TK14143
 Chỉ số phân loại: 346.07
 | 
		| 3 |  | Giáo trình luật thương mại . Tập 1 / Bùi Ngọc Cường (Chủ biên), Đồng Ngọc Ba, Vũ Đặng Hải Yến . - . - Hà Nội :  Giáo dục Việt Nam,  2010. - 143 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT18304-GT18307, PL0153
 Chỉ số phân loại: 346.07
 | 
		| 4 |  | Giáo trình luật thương mại Quốc tế  / Trần Thị Hòa Bình, Trần Văn Nam (Đồng chủ biên), ...[và những người khác] . - . - Hà Nội :  Lao động xã hội,  2005. - 455 tr. ; 21 cm Chỉ số phân loại: 343
 | 
		| 5 |  | Giáo trình luật thương mại Việt Nam. Tập I / Nguyễn Viết Tý, Nguyễn Thị Dung (Đồng chủ biên),... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa đổi, bổ sung. - Hà Nội : Tư pháp, 2018. - 500 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: TK23140-TK23144
 Chỉ số phân loại: 346.59707
 | 
		| 6 |  | Giáo trình luật thương mại Việt Nam. Tập II / Nguyễn Viết Tý, Nguyễn Thị Dung (Đồng chủ biên),... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa đổi, bổ sung. - Hà Nội : Tư pháp, 2018. - 391 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: TK23145-TK23149
 Chỉ số phân loại: 346.59707
 | 
		| 7 |  | Giáo trình luật thương mại. Tập 2 / Nguyễn Viết Tý chủ biên,...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 7. - Hà Nội : Công an Nhân Dân, 2012. - 499tr.  ; 21 cm Thông tin xếp giá: KV0015
 Chỉ số phân loại: 346.07
 | 
		| 8 |  | Hệ thống văn bản hướng dẫn thực hiện pháp lệnh quảng cáo . - H;  Nxb Chính trị quốc gia, 2004. - 199 tr;  20 cm Thông tin xếp giá: TK08005361, TK08005362
 Chỉ số phân loại: 343
 | 
		| 9 |  | Hỏi đáp về luật thương mại năm 2005 / Phạm Kim Dung biên soạn . - H. : Lao động, 2005. - 263 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09008208, TK09008209, TK09012128
 Chỉ số phân loại: 346.07
 | 
		| 10 |  | Kinh doanh với Hoa Kỳ/ Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam . - Hà nội :  Khoa học kỹ thuật, 2002. - Thông tin xếp giá: TK12787-TK12789
 Chỉ số phân loại: 382
 | 
		| 11 |  | Kỹ thuật soạn thảo, ký kết  hợp đồng dân sự - kinh doanh - thương mại và các mẫu hợp đồng theo bộ luật dân sự và luật thương mại 2005 . - . - Hà Nội : Lao động xã hội , 2005. - 498 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: TK08004940, TK19705
 Chỉ số phân loại: 651.7
 | 
		| 12 |  | Luật kinh doanh Việt Nam. Tập 1 / Lê Minh Toàn (chủ biên) . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2009. - 414 tr. ; 21 cm(  ) Thông tin xếp giá: GT16408-GT16423, GT16425-GT16427, MV1410-MV1509, MV36311-MV36316, MV38453-MV38476, PL0112
 Chỉ số phân loại: 346.59707
 | 
		| 13 |  | Luật thương mại . - H. : Chính trị quốc gia, 1997. - 144tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005493, TK08005494
 Chỉ số phân loại: 346.07
 | 
		| 14 |  | Luật thương mại / Quốc hội . - Hà Nội : Thống kê, 2006. - 126 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PL0107, TK08003631-TK08003633, TK09011648
 Chỉ số phân loại: 346.07
 | 
		| 15 |  | Luật thương mại / Quốc hội . - Hà Nội : Lao động, 2017. - 191 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: QT0035
 Chỉ số phân loại: 346.07
 | 
		| 16 |  | Luật thương mại: Giáo trình / Tập 1  / Nguyễn Viết Tý chủ biên,...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 7. - Hà Nội : Công an Nhân Dân, 2012. - 499tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24830
 Chỉ số phân loại: 346.07
 | 
		| 17 |  | Những vấn đề sửa đổi, bổ sung của luật các tổ chức tín dụng / Nguyễn Mạnh Cường, Trương Diệu Thuý tham gia biên soạn . - Hà Nội:  Tư pháp, 2005. - 165 tr ;  21 cm Thông tin xếp giá: TK08006052, TK08006053, TK09012070-TK09012072
 Chỉ số phân loại: 343
 | 
		| 18 |  | Pháp lệnh về chống bán phá giá : Những điều cần biết / Trần Hữu Huỳnh, Nguyễn Thị Thu Trang biên soạn . - . - Hà Nội,  2004. - 200 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09012164, TK17388
 Chỉ số phân loại: 346.07
 | 
		| 19 |  | Qui định mới về hoạt động nhượng quyền thương mại . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia , 2006. - 108 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PL0089, TK08003600-TK08003603
 Chỉ số phân loại: 343
 | 
		| 20 |  | The legal & regulatory environment of business / O.Lee Reed,...[et al] . - 14 th ed. - New York : McGraw-Hill/Irwin, 2008. - 664 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0152
 Chỉ số phân loại: 346.7307
 | 
		| 21 |  | Tìm hiểu luật thương mại . - H. : Lao đông xã hội, 2006. - 159tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PL0108, TK08002873-TK08002876
 Chỉ số phân loại: 346.07
 |