| 
	
		| 1 |  | Bài giảng máy chuyên dùng / Lê Văn Thái . - . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2010. - 260 tr. ; 27 cm(  ) Thông tin xếp giá: GT17220-GT17225, GT17227-GT17235, GT17237-GT17239, MV29023-MV29107
 Chỉ số phân loại: 631.3
 |  
		| 2 |  | Công cụ và máy lâm nghiệp  : [Giáo trình Trường Đại học Lâm nghiệp] / Trần Công Hoan,... [và những người khác] . - . - Hà Nội :  Trường Đại học Lâm nghiệp,  1992. - 284 tr. ;  27 cm(  ) Thông tin xếp giá: GT16517, GT16518, GT16810-GT16814, GT16964, GT16965
 Chỉ số phân loại: 621.8
 |  
		| 3 |  | Giáo trình máy nông lâm nghiệp / Lê Văn Thái (Chủ biên), Nguyễn Văn An, Lê Thái Hà . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2016. - 268 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21565-GT21574, MV39936-MV40083, TRB0146, TRB0147
 Chỉ số phân loại: 631.3071
 |  
		| 4 |  | Máy canh tác nông nghiệp / Nguyễn Văn Muốn (chủ biên),... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 196 tr.;  24 cm Thông tin xếp giá: GT16304-GT16308, TK19107-TK19111
 Chỉ số phân loại: 631.3
 |  
		| 5 |  | Máy làm đất  / Phạm Hữu Đỗng, Hoa Văn Ngũ, Lưu Bá Thuận . - . - Hà Nội : Xây Dựng , 2004. - 423 tr. ; 27 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK08004147, TK08004148, TK13114, TK13115, TK18967-TK18971
 Chỉ số phân loại: 631.3
 |  
		| 6 |  | Máy làm đất / Trường Cao đẳng Giao thông vận tải . - Hà Nội  : Giao thông Vận tải, 2009. - 128 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23875-TK23879
 Chỉ số phân loại: 621.8
 |  
		| 7 |  | Máy làm đất và cơ giới hóa công tác đất / Lưu Bá Thuận . - Hà Nội : Xây dựng, 2014. - 505 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK21340-TK21343
 Chỉ số phân loại: 624.15136
 |  
		| 8 |  | Sổ tay máy làm đất / Lê Kim Truyền, Vũ Minh Khương . - H : Xây dựng, 2002. - 128tr ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08005345, TK20280, TK20281
 Chỉ số phân loại: 631
 |  
		| 9 |  | Sử dụng máy xây dựng và máy làm đường /  Nguyễn Đình Thuận . - Hà nội:  Giao thông vận tải, 2001. - Thông tin xếp giá: GT14248, GT14250
 Chỉ số phân loại: 624.1
 |  |