KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  50  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Advances in local area networks : Frontiers in communications / Karl Kummerle, Fouad A. Tobagi, John O. Limb . - New York : The institute of electrical and electronics engineers, 1987. - xii, 604 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3992
  • Chỉ số phân loại: 004.68
  • 2Bài giảng mạch giao diện máy tính / Lê Minh Đức . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2021. - vi,216 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22597-GT22601, MV50848-MV50892
  • Chỉ số phân loại: 621.395
  • 3Bảo trì và sửa chữa máy tính / Hoàng Lê Minh . - H. : Văn hóa thông tin, 2005. - 107tr. ; 19cm( Tủ sách hướng nghiệp )
  • Thông tin xếp giá: TK08002833-TK08002835, TK08003271, TK08003272
  • Chỉ số phân loại: 004
  • 4Bên trong máy tính PC hiện đại. Tập 1 / Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải . - . - Hà Nội : Khoa học Kỹ thuật, 1997. - 371 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK12608
  • Chỉ số phân loại: 004.7
  • 5Bên trong máy tính PC hiện đại. Tập 1 / Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải . - . - Hà Nội : Khoa học Kỹ thuật, 1998. - 371 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK18036-TK18039
  • Chỉ số phân loại: 004.2
  • 6Bên trong máy tính PC hiện đại. Tập 2 / Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải . - . - Hà Nội : Khoa học Kỹ thuật, 1998. - 322 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK18040-TK18044
  • Chỉ số phân loại: 004.2
  • 7Bill Gates Con đường phía trước: The road ahead / Bill Gates; Nguyễn Giang (dịch) . - Hà Nội : Văn Hoá - Thông tin, 2005. - 299 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09010627-TK09010631
  • Chỉ số phân loại: 923.873
  • 8Computer accounting with quickbooks pro 2007 / Donna Ulmer . - 9th ed. - Boston : McGraw-Hill , 2008. - xxxi, 666 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4729
  • Chỉ số phân loại: 657.0285
  • 9Computer and information security handbook / John R. Vacca . - 3th ed. - Cambridge : Morgan Kaufmann/Elsevier, 2017. - xli,1237 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3403
  • Chỉ số phân loại: 005.8
  • 10Computer basics :Understanding computers . - 128 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0174
  • Chỉ số phân loại: 004.2
  • 11Computer concepts basics / Dolores Wells . - 4th ed. - United States : Course Technology, 2010. - xi, 459 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1690
  • Chỉ số phân loại: 004
  • 12Đo lường và điều khiển bằng máy tính / Ngô Diên Tập . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật , 2004. - 364 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004326, TK08004327
  • Chỉ số phân loại: 621.39
  • 13Đo lường và điều khiển bằng máy tính / Ngô Diên Tập . - Tái bản lần 2 có bổ sung. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 325 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17367
  • Chỉ số phân loại: 621.39
  • 14Getting results with Microsoft Office 97 : Real world solutions for the work you do / Microsoft Corporation . - Redmond : Microsoft Corporation, 1995. - viii, 703 p. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4717
  • Chỉ số phân loại: 005.52
  • 15Giáo trình kiến trúc máy tính và hệ điều hành. / Trần Thị Thu Hà, Bùi Thế Ngũ đồng chủ biên . - . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 382 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT18879-GT18888
  • Chỉ số phân loại: 004.071
  • 16Giáo trình thiết kế có sự trợ giúp của máy tính / Trần Văn Tùng . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2019. - 160 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22408-GT22412, MV49188-MV49257, TRB0192, TRB0193
  • Chỉ số phân loại: 621.80285
  • 17Giáo trình tiếng anh chuyên ngành khoa học máy tính = A course of basic english for computer science : Dành cho sinh viên Khoa học Tự nhiên - Kỹ thuật - Công nghệ thông tin / Châu Văn Trung, Nguyễn Phi Khứ, Quang Hùng . - Tp.HCM : Giao thông vận tải, 2006. - 626 tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08003064, TK08003065
  • Chỉ số phân loại: 005
  • 18Học nhanh Windows XP . - Hà Nội : Thống Kê , 2004. - 430tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000001, TK08000032
  • Chỉ số phân loại: 005.4
  • 19Hướng dẫn chẩn đoán khắc phục và xử lý các sự cố thông thường của máy tính / Công Sơn, Hoàng Long . - . - Hà Nội ; Giao thông Vận tải, 2006. - 555 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17606, TK17607
  • Chỉ số phân loại: 004
  • 20Inside Windows 95 / Jim Boyce... [et al.] . - Indianapolis : New riders, 1995. - xxix, 1083 p. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4712
  • Chỉ số phân loại: 005.4469
  • 21Introduction to Business Statistics : A Computer Integrated Data Analysis Approach / Alan H. Kvanli, Robert J. Pavur, Stephen Guynes . - 4th ed. - New York: West, 1995. - 737 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0627, NV1211, NV1212, NV1251-NV1255, NV4353
  • Chỉ số phân loại: 519.50285
  • 22Introduction to solid modeling using solidworks 2007 / William E. Howard, Joseph C. Musto . - Burr Ridge : McGraw-Hill, 2008. - 357 p. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0652
  • Chỉ số phân loại: 620
  • 23Kế toán trên máy vi tính : (Bài giảng Trường Đại học Lâm nghiệp) / Nguyễn Thị Bích Diệp, Lưu Thị Thảo . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2023. - 268 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22956-GT22960, MV56947-MV57021
  • Chỉ số phân loại: 657.0285
  • 24Khai triển các mặt ứng dụng máy tính để vẽ hình khai triển / Phạm Văn Nhuần, Phạm Tuấn Anh . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2003. - 116 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09012567-TK09012571
  • Chỉ số phân loại: 516.00285
  • 25Kỹ thuật lắp ráp, sửa chữa và bảo quản máy tính / Phạm Thanh Liêm . - Hà Nội. : Giáo dục, 2006. - 155tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000328-TK08000332
  • Chỉ số phân loại: 621.39
  • 26Làm bạn với máy vi tính: [Báo Khoa học phổ thông]/ Liên hiệp các hội Khoa học & Kỹ thuật Tp. HCM . - H. -
  • Thông tin xếp giá: B36
  • Chỉ số phân loại: 004
  • 27Lập trình bằng ngôn ngữ Assembly cho máy tính PC - IBM/ Nguyễn Mạnh Giang . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 323 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15522-TK15525
  • Chỉ số phân loại: 005.1
  • 28Linux command line and shell scripting bible / Richard Blum, Christine Bresnahan . - 2nd ed. - Indianapolis : Wiley Publishing, 2011. - 839 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1633
  • Chỉ số phân loại: 005.4
  • 29Nâng cấp và bảo trì máy tính, cài đặt và thao tác CD - ROM / Nguyễn Ngọc Tuấn . - . - Tp. Hồ Chí Minh: N.x.b Trẻ, 2000. - 433 tr . ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17464, TK19599
  • Chỉ số phân loại: 004.1028
  • 30Nguyên lý hoạt động của hệ thống máy tính / Ron White, Người dịch: Nguyễn Trọng Tấn, Vũ Văn Hùng, Lữ Quốc Tuyền . - . - Thống kê, 1997. - 201 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK19797-TK19799, TK20008-TK20010
  • Chỉ số phân loại: 004.1