1 | | Giáo trình máy xây dựng / Lưu Bá Thuận . - Hà Nội : Xây dựng, 2015. - 239 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK22149-TK22153 Chỉ số phân loại: 624.028 |
2 | | Giáo trình Máy xây dựng / Trần Văn Tưởng . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 200 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22811-GT22815, MV53509-MV53573 Chỉ số phân loại: 624.028 |
3 | | Khai thác máy xây dựng/ Trần Văn Tuấn, Nguyễn Văn Hùng, Nguyễn Hoài Nam . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1996. - 332 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK19532-TK19537 Chỉ số phân loại: 621.8 |
4 | | Kinh tế máy xây dựng và xếp dỡ / Nguyễn Bính . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2004. - 180 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK18348-TK18350 Chỉ số phân loại: 642.028 |
5 | | Máy xây dựng / Nguyễn Đăng Cường, Vũ Minh Khương (chủ biên) . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2012. - 263 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK18897-TK18901, TK22142-TK22146 Chỉ số phân loại: 690.028 |
6 | | Máy xây dựng / Nguyễn Văn Hùng chủ biên, Phạm Quang Dũng, Nguyễn Thị Mai . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 271 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: TK14041-TK14043 Chỉ số phân loại: 690.028 |
7 | | Máy xây dựng : Phần bài tập / Phạm Quang Dũng (chủ biên), Nguyễn Văn Hùng, Lưu Bá Thuận . - . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1999. - 102 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK20395, TK20396 Chỉ số phân loại: 690.028 |
8 | | Máy xây dựng/ Nguyễn Văn Hùng . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật , 2003. - 271 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: GT14033-GT14037, TK08004197 Chỉ số phân loại: 621.8 |
9 | | Sổ tay chọn máy thi công xây dựng / Nguyễn Tiến Thụ . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 71 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16971-TK16973 Chỉ số phân loại: 690.028 |
10 | | Sổ tay máy xây dựng / Vũ Thanh Bình,...[và những người khác] . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2007. - 937 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK22021-TK22025 Chỉ số phân loại: 690.028 |
11 | | Sử dụng máy xây dựng và máy làm đường / Nguyễn Đình Thuận . - Hà nội: Giao thông vận tải, 2001. - Thông tin xếp giá: GT14248, GT14250 Chỉ số phân loại: 624.1 |