1 | ![](images\unsaved.gif) | Bài giảng kỹ thuật thi công I / Vũ Minh Ngọc, Hoàng Gia Dương . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2019. - iii, 178 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22299-GT22303, MV48251-MV48285 Chỉ số phân loại: 690.071 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Các phương pháp thi công xây dựng / Ngô Văn Quỳ . - . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2001. - 181 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15531-TK15535 Chỉ số phân loại: 624.1 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Đồ án cơ học đất - nền móng / Tạ Đức Thịnh (chủ biên), Nguyễn Văn Phóng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 83 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK16686-TK16688 Chỉ số phân loại: 624.1 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Nên và móng / Lê Xuân Mai (Chủ biên),...[và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 267 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16764-TK16766 Chỉ số phân loại: 624.2 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Nền móng và tầng hầm nhà cao tầng / Nguyễn Văn Quảng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 174 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17043-TK17045 Chỉ số phân loại: 624.1 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Nền và móng / Phan Hồng Quân . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 250 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT17770-GT17774 Chỉ số phân loại: 624.1 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Nền và móng / Phan Hồng Quân . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2008. - 251tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: GT09006413, GT09006414, GT09006416-GT09006431, GT09008271 Chỉ số phân loại: 624.1 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Nền và móng / Lê Anh Hoàng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 298 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16851-TK16853 Chỉ số phân loại: 624.1 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Nền và móng / Lê Xuân Mai (chủ biên),...[và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2012. - 267 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK18633-TK18637 Chỉ số phân loại: 624.1 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Nền và móng : Bài giảng Trường Đại học Lâm nghiệp / Phạm Minh Việt . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2023. - 202 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22876-GT22880, MV55577-MV55631 Chỉ số phân loại: 624.1 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Nền và móng các công trình dân dụng - công nghiệp / Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Kháng, Uông Đình Chất . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 390 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK18638-TK18642 Chỉ số phân loại: 624.1 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Nền và móng các công trình dân dụng - công nghiệp / Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Kháng, Uông Đình Chất . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 390 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17224-TK17226 Chỉ số phân loại: 624.1 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Nền và móng công trình / Tạ Đức Thịnh (Chủ biên),...[và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 189 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK17028-TK17030, TK18683-TK18687 Chỉ số phân loại: 624.1 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Nguyên lý thiết kế cấu tạo các công trình kiến trúc / Phan Tấn Hài, Võ Đình Diệp, Cao Xuân Lương . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 319 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16770-TK16772 Chỉ số phân loại: 728 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Sự cố nền móng công trình: phòng tránh, sửa chữa, gia cường / Nguyễn Bá Kế . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 551 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: TK16965-TK16967 Chỉ số phân loại: 624.1 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Thi công móng trụ mố cầu / Nguyễn Trâm,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Xây dựng, 1997. - 418 tr. ; 21 cm( ) Thông tin xếp giá: TK14194-TK14196, TK16014 Chỉ số phân loại: 624.2 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | Tính toán móng công trình / Phạm Huy Chính . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 235 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17091-TK17093 Chỉ số phân loại: 624.1 |