KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  503  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1A moment on the earth: The coming age of enviromental optimism / Gregg Easterbrook . - New York : Viking, 1995. - 766 p. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1135
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 2An toàn lao động và môi trường công nghiệp / Trường Cao đẳng Giao thông vận tải . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009. - 167 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23791-TK23795
  • Chỉ số phân loại: 331.256
  • 3Annual book of ASTM standards 2001. Section 11, Water and environmental technology . Volume 11.04, Environmental assessment; Hazardous substances and oil spill responses; Waste management / Nicole C. Baldini... [et al.] . - West Conshohocken : ASTM, 2001. - xxii, 1634 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4752
  • Chỉ số phân loại: 628.10218
  • 4Atlas nhỏ về môi trường / World bank . - Washington : World bank, 2005. - 67 tr. ; 15 cm
  • Thông tin xếp giá: TK22465
  • Chỉ số phân loại: 363.70223
  • 5Atlas nhỏ về phát triển toàn cầu / World Bank . - Wasington : World Bank, 2004. - 63 tr. ; 15 cm
  • Thông tin xếp giá: TK22466
  • Chỉ số phân loại: 388.900223
  • 6Ảnh hưởng của hoạt động khai thác cao lanh - Fensfat đến môi trường tại huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ : Luận văn Thạc sĩ Khoa học môi trường / Phan Thị Phương; GVHD: Nguyễn Hải Hòa . - 2019. - viii, 82tr. : Phụ lục; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS5061
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 7Ảnh hưởng của hoạt động khai thác đá vôi tới môi trường trên địa bàn tỉnh Lạng Sơn : Luận văn Thạc sĩ Khoa học môi trường / Vy Thị Trang Nhung; GVHD: Trần Quang Bảo . - 2019. - 59 tr.; Phụ lục, 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS4827
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 8Ảnh hưởng của môi trường nuôi cấy đến khả năng nhân giống invitro cây Thông đất (Huperzia squarrosa (G. Forst.) Trev.) / Trần Thị Thu Hà,...[và những người khác]; Người phản biện: Hà Văn Huân . - 2019. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2019. Số 18.- tr 134 - 141
  • Thông tin xếp giá: BT4767
  • 9Ảnh hưởng hoạt động của nhà máy xử lý chất thải rắn sinh hoạt Khe Giang đến chất lượng môi trường xung quanh / Nguyễn Thế Bình,...[và những người khác]; Người phản biện: Nguyễn Xuân Cự . - 2019. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2019. Số 17.- tr 109 - 117
  • Thông tin xếp giá: BT4757
  • 10Bài giảng giáo dục và truyền thông môi trường / Nguyễn Thị Bích Hảo (Chủ biên), Thái Thị Thúy An . - Hà Nội: Đại học Lâm nghiệp, 2020. - 108 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22463-GT22467, MV49438-MV49467
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 11Bài giảng hành vi con người và môi trường xã hội / Phạm Duy Lâm . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2021. - 100 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22622-GT22626, MV51083-MV51127
  • Chỉ số phân loại: 155.92
  • 12Bài giảng Kinh tế môi trường / Chu Thị Thu . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2020. - 224 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22576-GT22580, MV50279-MV50358
  • Chỉ số phân loại: 333.7071
  • 13Bài giảng kỹ thuật sinh học môi trường / Bùi Xuân Dũng, Kiều Thị Dương . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2018. - 176 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22096-GT22100, MV47381-MV47415
  • Chỉ số phân loại: 628.071
  • 14Bài giảng luật và chính sách môi trường / Nguyễn Thị Tiến, Nguyễn Thị Ngọc Bích . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2014. - 192 tr. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: GT20875-GT20884, MV9025-MV9204
  • Chỉ số phân loại: 344.04
  • 15Bài giảng pháp luật lâm nghiệp và môi trường / Nguyễn Thị Tiến . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2013. - 217 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT20655-GT20658, GT20660-GT20664, MV34007-MV34016, MV35024-MV35051, MV36729-MV36744, MV38309-MV38323, PL0181
  • Chỉ số phân loại: 346.04
  • 16Bài giảng pháp luật về tài nguyên và môi trường / Nguyễn Thị Tiến, Nguyễn Thị Ngọc Bích, Nguyễn Thị Thu Trang . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2019. - iii, 174 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22294-GT22298, MV48216-MV48250
  • Chỉ số phân loại: 346.046
  • 17Bài giảng Quy hoạch môi trường / Vũ Hoàng Hoa (chủ biên), Nguyễn Văn Thắng . - Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2020. - 275 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK26996
  • Chỉ số phân loại: 333.717
  • 18Bài giảng Vật lý môi trường / Bùi Thị Toàn Thư (Chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2022. - v,188 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22856-GT22860, MV54932-MV54996
  • Chỉ số phân loại: 530
  • 19Báo cáo diễn biến môi trường Việt Nam 2005, Đa dạng sinh học . - . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2005. - 77 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: TK12661
  • Chỉ số phân loại: 333.9509597
  • 20Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật : Proceedings of the 2nd national conference on ecology and biologycal resources, Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ 2 / Phần khu hệ động vật - thực vật; sinh thái học và môi trường / Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2007. - 688 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VL1063
  • Chỉ số phân loại: 577
  • 21Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật = Proceedings of the 2nd national conference on ecology and biologycal resources: Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ 4 / Viện sinh thái và tài nguyên sinh vật . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2011. - 1964 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VL1069
  • Chỉ số phân loại: 577
  • 22Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật = Proceedings of the 3rd national conference on ecology and biologycal resources : Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ 3 / Viện sinh thái và tài nguyên sinh vật . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2009. - 1817 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VL1066
  • Chỉ số phân loại: 577
  • 23Bảo quản lâm sản: Giáo trình ĐHLN/ Nguyễn Thị Bích Ngọc (chủ biên), Nguyễn Chí Thanh, Lê Văn Nông . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2006. - 220 tr. ; 27cm( )
  • Thông tin xếp giá: GT09004320-GT09004332, GT09004334-GT09004338, GT09004340-GT09004343, GT09004345-GT09004349, GT17359-GT17361, MV5815-MV5864
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 24Bảo vệ môi trường nông nghiệp, nông thôn Việt Nam. Tập 1, Những vấn đề cơ bản về môi trường nông nghiệp, nông thôn Việt Nam / Lê Huy Bá (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2016. - 248 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK22481-TK22485
  • Chỉ số phân loại: 333.709597
  • 25Bảo vệ môi trường trong nông nghiệp nông thôn / Đình Trung . - 2012. - //Hoạt động bảo vệ thực vật với môi trường nông nghiệp nông thôn. - Năm 2012. - tr.118 - 120
  • Thông tin xếp giá: BT2332
  • 26Bảo vệ môi trường và phát triển chăn nuôi bền vững ở Việt Nam / Nguyễn Thiện (chủ biên), Trần Đình Miên, Nguyễn Văn Hải . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2007. - 324 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK21082
  • Chỉ số phân loại: 628.09597
  • 27Bảo vệ môi trường: [Tạp chí] / Cục bảo vệ môi trường - Bộ Tài nguyên và Môi trường . - 48tr
  • Thông tin xếp giá: TC0180
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 28Bảo vệ và phát triển môi trường cảnh quan trong xây dựng đường ô tô / Trần Tuấn Hiệp . - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 234 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK22866-TK22870
  • Chỉ số phân loại: 629.04
  • 29Biology: Life on Earth / Teresa Audesirk, Gerald Audesirk . - 4th ed. - Prentice Hall: New Jersey 1996. - 947 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0633
  • Chỉ số phân loại: 570
  • 30Biosphere 2000 : Protecting Our Global Environment / Donald G. Kaufman, Cecilia M. Franz . - New York : Harper Collins College Publishers, 1993. - xxiv,607 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4445
  • Chỉ số phân loại: 363.7