1 | | A Preface to Marketing Management / J. Paul Peter, James H. Donnelly . - 7th ed. - New York : McGraw Hill, 1996. - xi, 368 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3754, NV4671 Chỉ số phân loại: 658.8 |
2 | | Accelerate: Building Strategic Agility for a Faster-Moving World / John P. Kotter . - Boston : Harvard Business Review Press, 2014. - x,206 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: NV3214 Chỉ số phân loại: 658.4 |
3 | | Administration Of Physical Education And Sport Programs / Larry Horine, David Stotlar . - 5th ed. - New York : The McGraw-Hill, 2004. - xvii,335p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3477, NV3478 Chỉ số phân loại: 796.06 |
4 | | Advanced marketing strategy : Phenomena, analysis, and decisions / Glen L. Urban, Steven H. Star . - New Jersey : Prentice Hall, 1991. - xx, 563 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV4015 Chỉ số phân loại: 658.802 |
5 | | An assessment on the effectiveness of forest management in Ngoc Son - Thanh Hoa household forest certificate group after receiving FSC forest management certification = Đánh giá hiệu quả quản lý rừng nhóm chứng chỉ rừng hộ gia đình Ngọc Sơn - Thanh Hóa sau khi nhận chứng chỉ quản lý rừng FSC : Master thesis in forest science: Major Foresr science / Le Thi Huyen Trang; Academic advisor: Duong Tien Duc, Cao Thi Thu Hien . - 2022. - viii,84 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5988 Chỉ số phân loại: 634.9 |
6 | | Annual editions : Management / LIoyd L. Byars... [et al.]; Fred H. Maidment ed . - 14th ed. - Dubuque : McGraw-Hill, 2007. - xviii, 205 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV1794 Chỉ số phân loại: 658.05 |
7 | | Annual editions : Management / Fred Maidment . - 15th ed. - Boston : McGraw- Hill, 2009. - 187 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV0828 Chỉ số phân loại: 658.05 |
8 | | Bank Management & Financial Services / Peter S. Rose, Sylvia C. Hudgins . - 7th ed. - Boston: McGraw-Hill, 2008. - 722 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0532 Chỉ số phân loại: 332.1068 |
9 | | Basic Marketing : A Global Managerial Approach / E. Jerome McCarthy, William D. Perreault . - 10th ed. - Boston : Irwin, 1990. - xvii, 734 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV4423 Chỉ số phân loại: 658.8 |
10 | | Basic Marketing : A Global-Managerial Approach / E. Jerome McCarthy, William D. Perreault Jr . - 11 th ed. - Boston : Irwin, 1993. - xxii,763 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV4424 Chỉ số phân loại: 658.8 |
11 | | Become the real deal : The proven path to influence and executive presence / Connie Dieken . - Hoboken : John Wiley & Sons, 2013. - x, 226 p. : phot. ; 22 cm Thông tin xếp giá: NV1581 Chỉ số phân loại: 658.409 |
12 | | Build an A-Team : Play to Their Strengths and Lead Them Up the Learning Curve / Whitney Johnson . - Boston : Harvard Business Review Press, 2018. - 194 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3316, NV3317, NV3365 Chỉ số phân loại: 658.3 |
13 | | Business driven information systems / Paige Baltzan, Amy Phillips . - New York: McGraw Hill, 2008. - 489 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0107, NV0572 Chỉ số phân loại: 658.4 |
14 | | Business Driven Technology / Stephen Haaag, Paige Baltzan, Amy Phillips . - 2nd ed. - Boston: McGraw-Hill/Irwin, 2008. - 610 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV0494 Chỉ số phân loại: 658.4 |
15 | | Business Marketing Management : A Strategic View of Industrial and Organizationnal Markets / Michael D. Hutt, Thimas W. Speh . - 5th ed. - Fort Worth : The Dryden, 1995. - xxvi,757 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3545 Chỉ số phân loại: 658.8 |
16 | | Business Today : Integrated video exercises / David J. Rachman... [et al.] . - 7th ed. - New Jersey : McGraw-Hill , 1993. - xxxv, 681 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3654 Chỉ số phân loại: 658 |
17 | | Cases and exercises in human resource management / George E. Stevens . - 5th ed. - Homewood : Irwin, 1991. - xvii, 488 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4482 Chỉ số phân loại: 658.3 |
18 | | Cases in management accounting and control systems / William Rotch, Brandt R. Allen, C. Ray Smith . - 2nd ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1990. - xvi, 251 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV4432 Chỉ số phân loại: 658.1511 |
19 | | Cases in Marketing Management / Kenneth L. Bernhardt, Thomas C. Kinnear . - Ontario : Business Publications, 1978. - xv,570 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3930 Chỉ số phân loại: 658.9 |
20 | | Clash of the Generations : Managing the New Workplace Reality / Valerie M. Grubb . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2017. - xv, 192 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3118 Chỉ số phân loại: 331.3 |
21 | | Community forest management (CFM) in Hoa Binh province: status and solutions = Quản lý rừng cộng đồng trên địa bàn tỉnh Hòa Bình: thực trạng và giải pháp / Pham Thanh Que, Pham Phuong Nam, Nguyen Nghia Bien . - 2018. - //Journal of Forest science and Technology. - Year 2018. No 5. - p 183 - 192 Thông tin xếp giá: BT4461 |
22 | | Community-based plastic waste management in Sam Son, Thanh Hoa province : Advanced Education Program / Bui Thi Huong; Supervisor: Tran Thi Thu Ha . - 2019. - 47 p.; Appendix, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13874 Chỉ số phân loại: 333.7 |
23 | | Corporate Performance Management Best Practices : A Case Study Approach to Accelerating CPM Results / Bob Paladino . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2013. - xxvii, 303 p. ; 24 cm( Wiley corporate F&A ) Thông tin xếp giá: NV2254 Chỉ số phân loại: 658.4 |
24 | | Cost management : Accounting and control / Don R. Hansen, Maryanne M. Mowen . - Cincinnati : South-Western College, 1995. - xxi, 1023 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4020 Chỉ số phân loại: 657.42 |
25 | | Courage to Execute : What Elite U.S. Military Units Can Teach Business About Leadership and Team Performance / James D. Murphy . - New Jersey : Wiley, 2014. - xi,196 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3087 Chỉ số phân loại: 658.401 |
26 | | Database Management Systems / Raghu Ramakrishnan . - Boston : McGraw-Hill, 1998. - xxvi, 741 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV2424 Chỉ số phân loại: 005.74 |
27 | | Driving Sustainability to Business Success : The DS FactorManagement System Integration and Automation / M. Jayne Pilot . - 1st ed. - New Jersey : John Wiley & Sons, 2015. - xv, 350 p. ; 24 cm( Wiley corporate F&A ) Thông tin xếp giá: NV2255 Chỉ số phân loại: 658.4 |
28 | | Economic organization and management / Paul R. Milgrom, John Roberts . - New Jersey : Prentice-Hall, 1992. - xvii, 621 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV4077 Chỉ số phân loại: 338.5 |
29 | | Effectiveness of domestic solid waste management in Luong Son town, Luong Son district, Hoa Binh province : Advanced Education Program / Nguyen Thi Hieu; Supervisor: Nguyen Thi Bich Hao . - 2018. - vi,40 p.; Appendix, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13848 Chỉ số phân loại: 333.7 |
30 | | Essentials of small business management / Thomas W. Zimmerer, Norman M. Scarborough . - New York : Macmillan College, 1994. - xiv,522 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3904 Chỉ số phân loại: 658.022 |