1 | | 168 ý tưởng vàng cho marketing sáng tạo / Lã Ba; Dịch: Nguyễn Thị Vân Khánh . - Hà Nội : Hồng Đức, 2023. - 307 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24992 Chỉ số phân loại: 658.8 |
2 | | 22 quy luật bất biến trong marketing = The 22 immutable laws of marketing / Al Ries; Phạm Đoan Trang, Lê Khánh Vy . - Tp.Hồ Chí Minh : N.x.b. Trẻ, 2006. - 183 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08001946-TK08001948 Chỉ số phân loại: 381 |
3 | | A Preface to Marketing Management / J. Paul Peter, James H. Donnelly . - 7th ed. - New York : McGraw Hill, 1996. - xi, 368 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3754, NV4671 Chỉ số phân loại: 658.8 |
4 | | Advanced marketing strategy : Phenomena, analysis, and decisions / Glen L. Urban, Steven H. Star . - New Jersey : Prentice Hall, 1991. - xx, 563 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV4015 Chỉ số phân loại: 658.802 |
5 | | Advertising and Promotion: An Integrated Marketing Communications Perspective / George Belch, Michael Belch . - Boston : McGraw-Hill, 1998. - 784 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV1234-NV1237 Chỉ số phân loại: 659.1 |
6 | | Advertising, Promotion, and Supplemental Aspects of Integrated Marketing Communications / Terence A. Shimp . - 4th ed. - New York : The Dryden, 1997. - xxiv, 589 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV2586 Chỉ số phân loại: 659.1 |
7 | | Applications in basic marketing : Clippings from the popular business press / William D.Perreault, E. Jerome McCarthy . - New York : McGraw-Hill, 2005. - 215 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV1229 Chỉ số phân loại: 658.8 |
8 | | Applications in basic marketing: Clippings from the popular business press / William D. Perreault, E. jerome Mc Carthy . - Boston : McGraw-Hill, 2005. - 95 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1145, NV1146 Chỉ số phân loại: 658.8 |
9 | | Basic maketing : A global managerial approach / William D. Perreault, E. Jerome McCarthy . - 12th ed. - Boston : The McGraw-Hill, 1996. - 833p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV1312 Chỉ số phân loại: 658.8 |
10 | | Basic Marketing : A Global Managerial Approach / E. Jerome McCarthy, William D. Perreault . - 10th ed. - Boston : Irwin, 1990. - xvii, 734 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV4423 Chỉ số phân loại: 658.8 |
11 | | Basic Marketing : A Global-Managerial Approach / E. Jerome McCarthy, William D. Perreault Jr . - 11 th ed. - Boston : Irwin, 1993. - xxii,763 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV4424 Chỉ số phân loại: 658.8 |
12 | | Brand Admiration : Building A Business People Love / C.Whan Park, Deborah J. MacInnis, Andreas B. Eisingerich . - Hoboken : Wiley, 2016. - xvii,270 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3180 Chỉ số phân loại: 658.827 |
13 | | Business Marketing Management : A Strategic View of Industrial and Organizationnal Markets / Michael D. Hutt, Thimas W. Speh . - 5th ed. - Fort Worth : The Dryden, 1995. - xxvi,757 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3545 Chỉ số phân loại: 658.8 |
14 | | Cases in Marketing Management / Kenneth L. Bernhardt, Thomas C. Kinnear . - Ontario : Business Publications, 1978. - xv,570 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3930 Chỉ số phân loại: 658.9 |
15 | | Các khái niệm cơ bản về Marketing / Chương trình phát triển dự án Mê Công . - Tái bản lần thứ 1. - 2002. - 99 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: TK20056 Chỉ số phân loại: 658.8 |
16 | | Các kỹ năng Marketing trên internet : Bộ sách Ecommerce book interpress / Nguyễn Trung Toàn . - H. : Lao động, 2007. - 192tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002570-TK08002574 Chỉ số phân loại: 381 |
17 | | Các kỹ năng tiếp thị hiệu quả: Cẩm nang kinh doanh - Các biện pháp kinh doanh hiệu quả và thực tiễn nhất / Trần Thị Bích Nga . - Tp.HCM : Tổng hợp TP HCM, 2006. - 238tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08003855-TK08003857 Chỉ số phân loại: 381 |
18 | | Chiến lược marketing - mix của công ty CP bia - rượu - nước giải khát Hà Nội / Trương Thị Thu Luyến; GVHD: Nguyễn Văn Hợp . - 2010. - 72 tr. + Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV6863 Chỉ số phân loại: 338.5 |
19 | | Chiến lược marketing trực tuyến trong Công ty xuất nhập khẩu thương mại, sản xuất Komex. / Tạ Thị Nga; GVHD: Nguyễn Nghĩa Biên . - 2010. - 51 tr. + Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV6894 Chỉ số phân loại: 338.5 |
20 | | Consumer behavior / James F. Engel, Roger D. Blackwell, Paul W. Miniard . - 8th ed. - Forth Worth : Dryden Press, 1995. - xxii,951 p.; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3448, NV3661-NV3663, NV4164 Chỉ số phân loại: 658.8342 |
21 | | Content marketing 4.0 : Nội dung hay, bán bay kho hàng / Nguyễn Phan Anh . - Hà Nội : Hồng Đức, 2022. - 331 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK25019 Chỉ số phân loại: 658.872 |
22 | | Content Marketing For Dummies / Susan Gunelius . - Indianapolis : Wiley, 2011. - xiv, 346 p. ; 24 cm( For Dummies ) Thông tin xếp giá: NV3192 Chỉ số phân loại: 658.8 |
23 | | Content Marketing Strategies For Dummies / Stephanie Diamond . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2016. - xii, 388 p. ; 24 cm( For Dummies ) Thông tin xếp giá: NV3149 Chỉ số phân loại: 658.8 |
24 | | Đánh cắp ý tưởng = Steal these Ideal : Những bí quyết Marketing giúp bạn thành công / Steve Cone; Vũ Hương, Lan Nguyên, Nguyễn Nam Trung (b.d) . - Tp.HCM : Nxb Trẻ, 2007. - 247tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08003264-TK08003268 Chỉ số phân loại: 658 |
25 | | Định giá thương hiệu / Vũ Trí Dũng chủ biên; Nguyễn Tiến Dũng, Trần VIệt Hà . - . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 350 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK15341-TK15345 Chỉ số phân loại: 658.8 |
26 | | Effective Marketing : Creating and Keeping Customers / Willia G. Zikmund, Michael d' Amico . - New York : West Publishing Company, 1994. - xxxii,604 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV3573 Chỉ số phân loại: 658.8 |
27 | | Get noticed ... get referrals : Build your client base and your business by making a name for yourself / Jill Lublin, Mark Steisel . - New York : McGraw-Hill. - 217 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV0814 Chỉ số phân loại: 658.8 |
28 | | Giáo trình hành vi người tiêu dùng / Vũ Huy Thông (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010. - 423 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK22478 Chỉ số phân loại: 658.8342 |
29 | | Giáo trình kinh doanh bất động sản / Bùi Thị Minh Nguyệt . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2021. - 164 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22667-GT22671, MV51539-MV51633 Chỉ số phân loại: 333.3322 |
30 | | Giáo trình marketing căn bản / Phạm Thị Huyền, Vũ Huy Thông . - H : Giáo dục, 2007. - 160tr ; 24cm Thông tin xếp giá: GT09006291-GT09006298, GT09013278, GT21092 Chỉ số phân loại: 658.8 |