KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  22  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1A concise manual of pathogenic microbiology / Saroj K. Mishra, Dipti Agrawal . - Hoboken, N.J. : Wiley-Blackwell, 2013. - 201 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1593, NV1594
  • Chỉ số phân loại: 616.9
  • 2An electronic companion to microbiology for majors / Kathleen Campbell Smith, Diana Sue Katz . - New York : Cogito , 1997. - 185 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0310
  • Chỉ số phân loại: 579
  • 3Basic microbiology techniques / Susan G. Kelley, Frederick J. Post . - 2nd. ed. - Belmont : Star, 1982. - 166 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0288
  • Chỉ số phân loại: 660.6
  • 4Foundations in Microbiology / Kathleen Park Talaro, Arthur Talaro . - 4th ed. - Boston : Mc Graw-Hill, 2002. - 834 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0529
  • Chỉ số phân loại: 579
  • 5Foundations in Microbiology / Kathleen Park Talaro . - 5th ed. - Boston : Mc Graw - Hill, 2005. - 831 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0517
  • Chỉ số phân loại: 579
  • 6Foundations in Microbiology / Kathleen Talaro,... [et al.] . - Dubuque : Wm.C.Brown, 1993. - xvii,806 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4297
  • Chỉ số phân loại: 579
  • 7Fundamentals of microbiology / I. Edward Alcamo . - 4th ed. - California : The BenJamin/Cummings, 1994. - 893 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0264
  • Chỉ số phân loại: 576
  • 8Laboratory applications in microbiology : A case study approach / Barry Chess . - 2nd ed. - New York : McGraw - Hill , 2011. - xiii, 601 p. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1762
  • Chỉ số phân loại: 579.078
  • 9Laboratory exercises in Microbiology / John P. Harley . - 6th ed. - Boston : Mc GrawHill/Higher, 2005. - 466 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0708
  • Chỉ số phân loại: 579
  • 10Microbes : Concepts and Applications / Prakash S. Bisen, Mousumi Debnath, Godavarthi B.K.S. Prasad . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2012. - xv, 699 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV2248, NV2249
  • Chỉ số phân loại: 616.9
  • 11Microbiology / Eugene W. Nester... [et al.] . - 2nd ed. - Saunders college : Philadelphia, 1978. - ix, 769 p. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1908
  • Chỉ số phân loại: 576
  • 12Microbiology / Lansing M. Prescott, John P. Harley, Donald A. Klein . - 3rd ed. - Dubuque : WCB, 1996. - 935 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0678, NV1049, NV1050, NV1841
  • Chỉ số phân loại: 579
  • 13Microbiology : A Human Perspective / Eugene W. Nester... [et al.] . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2001. - 820 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0531
  • Chỉ số phân loại: 579
  • 14Microbiology : A Human Perspective / Eugene W. Nester... [et al] . - 2nd ed. - Boston : McGrawHill/WCB, 1998. - 848 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0515, NV0516
  • Chỉ số phân loại: 597
  • 15Microbiology : A Human Perspective / Eugene W. Nester...[et al] . - 4th ed. - Boston : McGraw Hill, 2004. - 817 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0534
  • Chỉ số phân loại: 616
  • 16Microbiology : A human perspective / Eugene W.Nester ,...[et al] . - 5th ed. - New York : McGraw Hill, 2007. - 811 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0209
  • Chỉ số phân loại: 616.9
  • 17Microbiology : A Systems Approach / Marjorie Kellly Cowan, Kathleen Park Talaro . - 2nd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2009. - 869 p. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0746, NV0747
  • Chỉ số phân loại: 616.9
  • 18Microbiology : An introduction/ Gerard J. Tortora, Berdell R. Funke, Christine L. Case . - . - The Benjamin/cumings, 1982. - 772 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0204
  • Chỉ số phân loại: 576
  • 19Microbiology : Including immunology and molecular genetics / Bernard D. Davis, [et. al.] . - New York : Harper & Row , 1973. - 1562 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV2542
  • Chỉ số phân loại: 579
  • 20Microbiology and epidemiology / La Verne Thompson . - 4th ed. - New York, 1958. - 581 p. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0335
  • Chỉ số phân loại: 614.4
  • 21Microbiology principles and explorations / Jacquelyn G. Black . - 5th ed. - New York : J.W., 2002. - 316 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0295
  • Chỉ số phân loại: 579
  • 22Microbiology/ Lansing M. Prescott, John P. Harley, Donald A. Klein . - 5th ed. - New York : Mc Graw Hill, 2002. - 1026 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0278
  • Chỉ số phân loại: 579