| 1 |  | Computer accounting with microsoft office Accounting 2007 / Carol Yacht, Susan V. Crosson . - New York : Mc Graw Hill, 2008. - 539 p. ; 27 cm Chỉ số phân loại: 657.0285
 | 
		| 2 |  | Hướng dẫn  tự học Microsoft office word 2007 . - H. : Từ điển bách khoa, 2007. - 414 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08002545-TK08002547
 Chỉ số phân loại: 005
 | 
		| 3 |  | Microsoft Office 2013  : ProjectLearn / Glen Coulthard, Michael Orwich, Judith Scheeren . - New York : McGraw-Hill Education,  2014. - xx, 825 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV2868, NV3043, NV3044
 Chỉ số phân loại: 005.5
 | 
		| 4 |  | Microsoft Office 2013 :  In Practice  / Randy Nordell,... [et al.] . - New York : McGraw-Hill, 2013. - 201 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV2899
 Chỉ số phân loại: 005.5
 | 
		| 5 |  | Microsoft Office 2016 at Work For Dummies / Faithe Wempen . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2016. - xi, 452 p. ; 24 cm( For Dummies ) Thông tin xếp giá: NV3154
 Chỉ số phân loại: 005.5
 | 
		| 6 |  | Microsoft office access : Comprehensive / Jon Juarez, John Carter, Kathleen Stewart . - . - Boston : McGraw-Hill/ Technology education , 2005. - xvi, 598 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV0153
 Chỉ số phân loại: 005.73
 | 
		| 7 |  | Microsoft Office Professional 2003  / Glen J. Coulthard, Sarah Hutchinson Clifford, Pat R. Graves . - Boston : McGraw-Hill, 2005. - iii-xvi, 407 p. ; 27 m Thông tin xếp giá: NV2391
 Chỉ số phân loại: 005.5
 | 
		| 8 |  | Microsoft Office system 2003 / Stephen Haag...[et al.] . - New York : McGraw-Hill, 2003. - xxx, 1054p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV2359
 Chỉ số phân loại: 005.5
 | 
		| 9 |  | The Pearson Custom Program for  / Shelley Gaskin... [et al.] . - Boston : Pearson Learning Solutions, 2012. - 959 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV1694
 Chỉ số phân loại: 005.3
 | 
		| 10 |  | The unofficial guide to microsoft office word 2007 / David J. Clark . - . - Indianapolis : Wiley, 2007. - 573 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV0298
 Chỉ số phân loại: 005.52
 |