1 | | Animal tissue techniques / Gretchen L. Humason . - 4th ed. - San Fracisco : W.H. Freeman and company, 1979. - 661 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0864 Chỉ số phân loại: 578 |
2 | | Hình thái học thực vật / Nguyễn Bá . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo Dục, 2007. - 351 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09008561-GT09008577, GT09008579-GT09008621, GT20512, GT21115, MV23734-MV23775, MV31906-MV31917, MV33758-MV33764, MV35246-MV35249, MV36198-MV36201, MV38324-MV38340 Chỉ số phân loại: 571.3 |
3 | | Hóa sinh / Nguyễn Nghiêm Luật (Chủ biên)... [và những người khác] . - Hà Nội : Y học, 2007. - 351 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09008855, GT09008857, GT09008861, GT09008866, GT09008870, GT09008871, GT09008874-GT09008877, GT09008882, GT09008884, GT09008890, GT09008904, GT09008907, GT09008913, GT09008914, GT09008928, GT09008936, GT09008938, GT09008941, GT09008943, MV13935-MV13948, MV19002-MV19081, MV31877-MV31882, MV34671-MV34673, MV35277-MV35279, MV36588-MV36593, MV37857-MV37860 Chỉ số phân loại: 572 |
4 | | Nuôi cấy mô tế bào thực vật : Cơ sở lý luận và ứng dụng / Ngô Xuân Bình (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2010. - 295 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24082 Chỉ số phân loại: 660.6 |
5 | | Sinh lý thực vật ứng dụng/ Vũ Văn Vụ . - Hà Nội: Giáo dục, 1999. - Thông tin xếp giá: GT16245-GT16248 Chỉ số phân loại: 571.2 |
|