1 | | Cải tạo nâng cấp kênh chính hữu hạn từ km12+910 đến km18+155 thuộc hệ thống thủy nông Liễn Sơn - Vĩnh Phúc : Chuyên ngành: Công nghiệp phát triển nông thôn. Mã số: 102 / Phan Tuấn Cường; GVHD: Phạm Quang Thiền . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 56 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006449 Chỉ số phân loại: 631 |
2 | | Cải tạo, nâng cấp tuyến đường tỉnh lộ 419 đi qua địa bàn 2 xã Xuy Xá và Phù Lưu Tế thuộc huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Văn Trường; GVHD: Trần Việt Hồng, Phạm Văn Việt . - 2016. - 139 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11825 Chỉ số phân loại: 631 |
3 | | Đánh giá công tác bồi thường giải phóng mặt bằng của dự án nâng cấp, cải tạo đường tỉnh 329 Mông Dương - Ba Chẽ, huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh / Đỗ, Thị Thanh Mai; GVHD: Xuân Thị Thu Thảo . - 2015. - 69 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10053 Chỉ số phân loại: 333 |
4 | | Đánh giá công tác bồi thường, hỗ trợ và tái định cư khi nhà nước thu hồi đất để thực hiện dự án cải tạo, nâng cấp, mở rộng và chỉnh trang đường quốc lộ 6 tại huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ Quản lý đất đai / Nguyễn Thanh Lãi; GVHD: Nguyễn Hồng Hải, Xuân Thị Thu Thảo . - Hà Nội, 2019. - viii,80 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS4934 Chỉ số phân loại: 333 |
5 | | Nâng cấp và bảo trì máy tính, cài đặt và thao tác CD - ROM / Nguyễn Ngọc Tuấn . - . - Tp. Hồ Chí Minh: N.x.b Trẻ, 2000. - 433 tr . ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK17464, TK19599 Chỉ số phân loại: 004.1028 |
6 | | Nghiên cứu sửa chữa nâng cáp công trình đầu mối hồ Đồng Mô - Ngải Sơn. / Tạ Đức Sơn; GVHD: Phạm Quang Thiền . - 2010. - 70 tr. ; 30 cm. + Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV7330 Chỉ số phân loại: 631 |
7 | | Thiết kê nâng cấp tuyến đường giao thông qua khu vực xã Minh Côi Văn Lang huyện Hạ Hòa tỉnh Phú Thọ. / Trương Nguyễn Quân; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2010. - 63 tr. ; 30 cm. + Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV7305 Chỉ số phân loại: 631 |
8 | | Thiết kế cải tạo nâng cấp quốc lộ 279 đoạn khuổi Lào Nà Tàn km 226 +00 đến km 227 +957,42/ Nguyễn Hữu Khá; GVHD: Trần Việt Hồng . - 2000. - 53 tr Thông tin xếp giá: LV08005184 Chỉ số phân loại: 631 |
9 | | Thiết kế cải tạo nâng cấp trạm bơm chuyền Cẩm yên trên tuyến kênh chính của hệ thống thuỷ nông phù sa- Hà Tây / GVHD: Phạm Quang Thiền . - Hà Tây: ĐHLN, 2008. - 63tr Thông tin xếp giá: LV08006114 Chỉ số phân loại: 631 |
10 | | Thiết kế cải tạo nâng cấp trạm bơm tiêu nước Vân Đình - Ứng Hòa - Hà Nội / Nguyễn Thị Hiền Phương; GVHD: Phạm Quang Thiền . - 2012. - 106tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: LV8394 Chỉ số phân loại: 631.2 |
11 | | Thiết kế cải tạo, nâng cấp đường xã Đồng Cốc- Tân Lập, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang đoạn km 1- Km2 / GVHD: Đặng Văn Thanh . - Hà Tây: ĐHLN, 2008. - 62tr Thông tin xếp giá: LV08006113 Chỉ số phân loại: 631 |
12 | | Thiết kế cải tạo, nâng cấp tràn xả lũ Đầm Bài- Kỳ Sơn- Hoà Bình / GVHD: Phạm Quang Thiền . - Hà Tây: ĐHLN, 2008. - 60tr Thông tin xếp giá: LV08006108 Chỉ số phân loại: 631 |
13 | | Thiết kế cải tạo, nâng cấp tuyến đường 131 - Đồng Quan - đường 35 huyện Sóc Sơn - thành phố Hà Nội đoạn từ km3+00 đến km5+00 : Chuyên ngành: Công nghiệp phát triển nông thôn. Mã số: 102 / Ngô Quang Thảo; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 53 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006441 Chỉ số phân loại: 631 |
14 | | Thiết kế mạng điện hạ áp 35/0,4kv cho trường Đại học Lâm Nghiệp - phương án cải tạo và nâng cấp/ Vũ Văn Toản; GVHD: Trần Kim Khôi . - 2000. - 51 tr Thông tin xếp giá: LV08005175 Chỉ số phân loại: 631 |
15 | | Thiết kế nâng cấp - vận hành tối ưu hệ thống cấp nước Trường đại học Lâm nghiệp / Phạm Văn Tỉnh,...[và những người khác] . - 2018. - //Tạp chí Khoa học và công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2018 . Số 1 . - tr. 156 - 166 Thông tin xếp giá: BT4179 |
16 | | Thiết kế nâng cấp cải tạo đường giao thông liên xã tuyến từ ngã ba trường Dạy nghề đi trường Cấp 2 xã Hoàng Đạo- huyện hoàng hoá tỉnh Thanh Hoá ( đoạn từ km 0+ 00 đến km 1+ 50m) / GVHD: Trần Việt Hồng . - Hà Tây: ĐHLN, 2008. - 53tr Thông tin xếp giá: LV08006110 Chỉ số phân loại: 631 |
17 | | Thiết kế nâng cấp cải tạo trạm bơm tiêu nông nghiệp huyện Yên Khánh : Chuyên ngành: Công nghiệp phát triển nông thôn. Mã số: 102 / Phạm Văn Thắng; GVHD: Phạm Quang Thiền . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 68 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006442 Chỉ số phân loại: 631 |
18 | | Thiết kế nâng cấp cải tạo tuyến đường huyện Yên Lạc - thành phố Vĩnh Yên - tỉnh Vĩnh Yên : Chuyên ngành: Công nghiệp phát triển nông thôn. Mã số: 102 / Đỗ Đức Tiến; GVHD: Trần Việt Hồng . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 58 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006428 Chỉ số phân loại: 631 |
19 | | Thiết kế nâng cấp cải tạo tuyến đường Tử Du đi Liên Hòa huyện Lập Thạch - Vĩnh Phúc : Chuyên ngành: Công nghiệp phát triển nông thôn. Mã số: 102 / Nguyễn Văn Hùng; GVHD: Trần Việt Hồng . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 62 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006433 Chỉ số phân loại: 631 |
20 | | Thiết kế nâng cấp công trình cải tạo nâng cấp đường GL TL284 - lai - Nghi Thiết giai đoạn II (đoạn Km2 + 0.00 đến km4 + 97,56) / Lê Quyết Thắng; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2007. - 84 tr Thông tin xếp giá: LV08005560 Chỉ số phân loại: 631 |
21 | | Thiết kế nâng cấp đường giao thông nông thôn - đường xã Hoàng Long huyện Phú Xuyên (Km0 - Km1 + 930) / Đào Huy Cường; GVHD: Nguyễn Quang . - 2000. - 50 tr Thông tin xếp giá: LV08005146 Chỉ số phân loại: 631 |
22 | | Thiết kế nâng cấp đường giao thông nông thôn đường Quốc Oai - Hoà Thạch (km 5 + 500 đến km 7+296)/ Hoàng Văn Thưởng; GVHD: Trần Việt Hồng . - 2000. - 65 tr Thông tin xếp giá: LV08005182 Chỉ số phân loại: 631 |
23 | | Thiết kế nâng cấp đường giao thông nông thôn đường Quốc Oai Hoà Thạch (km 4 đến km 5+500)/ Nguyễn Trung Liêm; GVHD: Trần Việt Hồng . - 1999. - 45tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 631 |
24 | | Thiết kế nâng cấp đường giao thông nông thôn đường quốc Oai Hoà Thạch/ Đặng Văn Thanh; GVHD: Trần Việt Hồng . - 1999. - 52tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 631 |
25 | | Thiết kế nâng cấp đường giao thông nông thôn Quốc Oai Hòa Thạch/ Trần Nhữ Thanh; GVHD: Trần Việt Hồng . - 1999. - 120 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 631 |
26 | | Thiết kế nâng cấp đường giao thông nông thôn tuyến đường 12 Yên Phong - Ý Yên - Nam Định/ Nguyễn Văn Phong; GVHD: Nguyễn Quang . - 2001. - 57 tr Thông tin xếp giá: LV08005204 Chỉ số phân loại: 631 |
27 | | Thiết kế nâng cấp đường giao thông nông thôn tuyến đường Đạo Đức Cao Bồ km 0 đến km1 + 230,6/ Nguyễn Thị Thu Hằng; GVHD: Trần Việt Hồng . - 2001. - 62 tr Thông tin xếp giá: LV08005191 Chỉ số phân loại: 631 |
28 | | Thiết kế nâng cấp đường giao thông nông thôn tuyến Phù Lưu - Tân Hồng đoạn từ Km0 - Km1+58,94. / Nguyễn Thị Quỳnh; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2010. - 60 tr. ; 30 cm. + Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV7334 Chỉ số phân loại: 631 |
29 | | Thiết kế nâng cấp đường giao thông nông thôn vùng nguyên liệu mía đường huyện Nông Cống - Tỉnh Thanh Hoá (Đoạn Làng Yên Lạc km0 - km1)/ Hoàng Bá Trình; GVHD: Nguyễn Quang . - 2000. - 43 tr Thông tin xếp giá: LV08005149 Chỉ số phân loại: 631 |
30 | | Thiết kế nâng cấp đường giao thông nông thôn, đường Bãi Nai Đồng Dăm thuộc xã Mông Hoá - huyện Kỳ Sơn - tỉnh Hoà Bình (đoạn Km1+00:km2+00)/ Nguyễn Mạnh Hùng; GVHD: Nguyễn Quang . - 2000. - 43 tr Thông tin xếp giá: LV08005168 Chỉ số phân loại: 631 |