1 | ![](images\unsaved.gif) | Côn trùng và động vật học nông nghiệp Việt Nam / Nguyễn Văn Đĩnh (chủ biên),...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2012. - 679 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: VL1059 Chỉ số phân loại: 632.09597 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Nền nông nghiệp Việt Nam vươn lên ứng phó có hiệu quả với nguy cơ biến đổi khí hậu toàn c / Nguyễn Công Tạn . - 2011. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2011. - Số 6. - tr. 3 - 6 Thông tin xếp giá: BT0356 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Nông nghiệp Việt Nam bước vào thế kỷ XXI / Bùi Huy Đáp, Nguyễn Điền . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1998. - 380 tr. ; 21 cm( ) Thông tin xếp giá: TK13737, TK13738 Chỉ số phân loại: 630.597 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Nông nghiệp Việt Nam hội nhập kinh tế quốc tế = Vietnam agriculture integration into international economic / Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2007. - 814 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VL1048, VL1049 Chỉ số phân loại: 630.9597 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Nửa thế kỷ phát triển nông nghiệp nông thôn Việt Nam 1945 - 1995 . - H; Nxb Nông nghiệp, 1996. - 460 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08005121 Chỉ số phân loại: 630 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Tuyển tập tiêu chuẩn nông nghiệp Việt Nam = Proceedings of VietNam agricultural standards. Tập 2. Quyển 1, Tiêu chuẩn bảo vệ thực vật . - . - Hà Nội : Trung tâm Thông tin Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 2001. - 320tr ; 30cm( ) Thông tin xếp giá: TK13317, TK13318, TK21228 Chỉ số phân loại: 630.2597 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | WTO và ngành Nông nghiệp Việt Nam . - . - Hà Nội, 2005. - 289 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK17342 Chỉ số phân loại: 382 |