1 | ![](images\unsaved.gif) | Atlas nhỏ về môi trường / World bank . - Washington : World bank, 2005. - 67 tr. ; 15 cm Thông tin xếp giá: TK22465 Chỉ số phân loại: 363.70223 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Giải pháp phát triển dịch vụ cung ứng nước sạch của xí nghiệp nước Vân Đồn trên địa bàn huyện Vân Đồn : Luận văn thạc sỹ / Nguyễn Quang Vinh; GVHD: Nguyễn Quang Duệ . - 2015. - 76 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS2992 Chỉ số phân loại: 338.1 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Giải pháp phát triển sản xuất kinh doanh của tổng công ty TNHH một thành viên nước sạch Hà Đông : Luận văn Thạc sỹ Kinh tế/ Nguyễn Hồng Cường; GVHD: Nguyễn Nghĩa Biên . - 2012. - 104 tr. : Phụ lục ; 29 cm Thông tin xếp giá: THS1714, THS3664 Chỉ số phân loại: 338.1 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Hoàn thiện công tác quản lý nguồn vốn hỗ trợ phát triển chính thức (OAD) tại trung tâm Quốc gia nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn : Luận văn Thạc sỹ Kinh tế / Nguyễn Thị Hoang Ái; GVHD: Bùi Thị Minh Nguyệt . - 2017. - 105 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4412 Chỉ số phân loại: 338.1 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Hoàn thiện công tác quản lý sử dụng vốn thuộc chương trình mục tiêu Quốc gia nước sạch và vệ sinh nông thôn : Luận Văn Thạc sỹ / Đỗ Thị Hà; GVHD: Nguyễn Tiến Thao . - 2016. - 78 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4036 Chỉ số phân loại: 338.1 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu đề xuất giải pháp cấp nước sạch nông thôn tỉnh Tây Ninh đến năm 2025, tầm nhìn đến năm 2035 trong điều kiện biến đổi khí hậu / Lương Văn Anh; Người phản biện: Nguyễn Đình Ninh . - 2018. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. - Năm 2018. Số 20. - tr 116 - 122 Thông tin xếp giá: BT4385 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Nước sạnh và vệ sinh môi trường nông thôn với công cuộc xóa đói giảm nghèo / lê Văn Căn . - 2005. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2005 . - Số 6 . - tr 15 -16 Thông tin xếp giá: BT0769 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Sức khỏe, cung cấp nước sạch, vệ sinh môi trường và người nghèo / MONRE và UNDP . - Hà Nội : Hồng Đức, 2008. - 66 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: TK21318 Chỉ số phân loại: 353.5332 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Thiết kế công trình nước sạch nông thôn / Đoàn Thu Hà (Chủ biên), Trần Mạnh Cường . - Hà Nội : Xây dựng, 2021. - 180 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24224-TK24226 Chỉ số phân loại: 628.10 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Ước lượng mức sẵn lòng chi trả cho sử dụng nước sạch tại xã Trí Quả, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh. / Nguyễn Thị Trang Thơ; GVHD: Trịnh Quang Thoại . - 2012. - 60tr Thông tin xếp giá: LV8113 Chỉ số phân loại: 338.5 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Ước lượng mức sẵn lòng chi trả cho việc sử dụng nước sạch tại xã Đại Đồng, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội. / Kiều Thị Cẩm Châu; GVHD: Trịnh Quang Thoại . - 2012. - 47tr.; 29cm Thông tin xếp giá: LV8116 Chỉ số phân loại: 338.5 |