1 | ![](images\unsaved.gif) | Công nghệ nuôi trồng nấm. Tập II / Nguyễn Lân Dũng . - H.: Nông nghiệp, 2003. - 244tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TK09008298-TK09008307 Chỉ số phân loại: 635 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Nấm ăn cơ sở khoa học và Công nghệ nuôi trồng =Edible Mushroom Scientific base and cutivation technique : Sách chuyên khảo / Nguyễn Hữu Đống; Đinh Xuân Linh; Nguyễn Thị Thơm; Federico Zani . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2002. - 159 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09011453-TK09011457 Chỉ số phân loại: 635 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu hiệu quả kinh tế và kỹ thuật gây trồng của một số loài Nấm ăn tại xã Nghĩa Thái, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định / Nguyễn Thị Yến; GVHD: Trịnh Thị Hải Vân . - 2012. - 65 tr Thông tin xếp giá: LV8695 Chỉ số phân loại: 630 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu phát triển sản xuất và tiêu thụ Nấm ăn trên địa bàn huyện Lục Nam - tỉnh Bắc Giang / Khuông Văn Cường; GVHD: Phạm Vân Đình . - 2015. - 105 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS3033 Chỉ số phân loại: 338.1 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu quy trình sản xuất một số loài nấm ăn tại xã Ninh Sơn, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang / Đỗ Thị Nguyệt; GVHD: Phạm Thanh Tú . - 2012. - 52 tr.; 29 cm + Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV8619 Chỉ số phân loại: 634.9 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Nuôi trồng và sử dụng Nấm ăn - Nấm dược liệu / Nguyễn Hữu Đống . - Nghệ An : Nxb Nghệ An, 2003. - 179 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09011419-TK09011423 Chỉ số phân loại: 635 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Nuôi trồng và sử dụng nấm ăn - nấm dược liệu/ Nguyễn Hữu Đống, Đinh Xuân Linh, Huỳnh Thị Dung . - Nghệ An : Nghệ An, 2003. - 179 tr. ; 21 cm( Tủ sách hồng phổ biến kiến thức bách khoa ) Thông tin xếp giá: TK09009647-TK09009651 Chỉ số phân loại: 635 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Sổ tay kỹ thuật trồng Nấm/ Ngô Trực Nhã . - . - Hà Nội: Nông nghiệp, 1995. - 60 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK20121, TK20122 Chỉ số phân loại: 635 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Tài liệu tập huấn kỹ thuật cho khuyến nông viên xã miền núi/ Cục Phát triển Lâm nghiệp . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2001. - 237 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: TK14512, TK14513, TK15519-TK15521 Chỉ số phân loại: 630 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Tìm hiểu quy trình sản xuất một số loài Nấm ăn và Nấm dược liệu tại trung tâm khoa học và sản xuất Lâm nông nghiệp Quảng Ninh / Nguyễn Thị Thùy; GVHD: Trần Tuấn Kha . - 2015. - 47 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10621 Chỉ số phân loại: 333.7 |