1 | | 265 giống cây trồng mới / Trương Đích . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1998. - 324 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK17499-TK17503 Chỉ số phân loại: 631.5 |
2 | | Bón phân cân đối và hợp lý cho cây trồng / Nguyễn Văn Bộ biên soạn . - Xuất bản lần thứ 4. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2001. - 74 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK15805-TK15809, TK15913, TK15914, TK20585-TK20587 Chỉ số phân loại: 631.8 |
3 | | Hướng dẫn công nghệ và sử dụng thiết bị sơ chế, bảo quản ngô / Nguyễn Xuân Mạnh . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2017. - 128 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK22655-TK22657 Chỉ số phân loại: 681.763 |
4 | | Nghiên cứu quá trình tạo bột giấy từ thân cây ngô bằng phương pháp xút có bổ sung chất xúc tác (Anthraquinone) / Nguyễn Thị Thảo; GVHD: Nguyễn Thị Minh Nguyệt . - 2011. - 44 tr. ; 29 cm. + Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV7349 Chỉ số phân loại: 674 |
5 | | Phát triển bền vững trên đất dốc trong canh tác ngô nương hàng hoá ở Sơn La / Trần Bình Đà, Phạm Đức Tuấn; Người phản biện: Bùi Huy Hiền . - 2009. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2009. - Số 5. - tr. 43-50 Thông tin xếp giá: BT0146 |
6 | | Quy trình kiểm soát độc tố aflatoxin trong ngô nguyên liệu làm thức ăn chăn nuôi : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Quỳnh Nga; GVHD: Vũ Kim Dung, Lưu Thị Phương Thảo . - 2017. - 55 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11912 Chỉ số phân loại: 660.6 |
7 | | Sâu bệnh hại Ngô cây lương thực trồng cạn và biện pháp phòng trừ / Đường Hồng Dật . - Hà Nội : Nxb Lao động - Xã hội, 2006. - 199 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09010435-TK09010437 Chỉ số phân loại: 632 |
8 | | Thiết kế hệ thống sấy Ngô giống / Nguyễn Mạnh Cường; GVHD: Dương Văn Tài . - 2011. - 50 tr. ; 29 cm. + Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV7940 Chỉ số phân loại: 631 |
9 | | Thiết kế lò sấy ngô phục vụ vùng nông thôn miền núi/ Nguyễn Hữu Chính; GVHD: Dương Văn Tài . - 2000. - 49 tr Thông tin xếp giá: LV08005155 Chỉ số phân loại: 631 |
10 | | Tuyển tập tiêu chuẩn nông nghiệp Việt Nam . Tập 4. phần 3, Tiêu chuẩn nông sản, tiêu chuẩn ngũ cốc và đậu đỗ/ Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn . - . - Hà Nội : Trung tâm Thông tin Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 2001. - 232 tr. ; 30 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005085, TK08005086, TK13816-TK13818 Chỉ số phân loại: 633.3 |