KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  9  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Bài giảng Công tác xã hội với người nghèo / Phạm Thị Tân . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2021. - vii,176 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22711-GT22715, MV52104-MV52148
  • Chỉ số phân loại: 362.5
  • 2Cải thiện các dịch vụ để phục vụ người nghèo: Sách tham khảo/ Vũ Cương,... [và những người khác] dịch; Vũ Cương hiệu đính . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia , 2003. - 352 tr. ; 27 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK14127, TK14128
  • Chỉ số phân loại: 362.5
  • 3Chính sách của nhà nước hỗ trợ người nghèo / Anh Thơ . - . - Hà Nội : Tư pháp, 2005. - 186 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09009054, TK09009092-TK09009095, TK09010151-TK09010154, TK17405
  • Chỉ số phân loại: 362.5
  • 4Môi trường, Giới, Di cư và Người nghèo : [Báo cáo] / Dự án đói nghèo và Môi trường (PEP) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2008. - 103 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24168
  • Chỉ số phân loại: 363
  • 5Môi trường, năng lượng tái tạo và người nghèo / MONRE và UNDP . - Hà Nội : Hồng Đức, 2008. - 123 tr. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: TK21320
  • Chỉ số phân loại: 353.5332
  • 6Nước sạnh và vệ sinh môi trường nông thôn với công cuộc xóa đói giảm nghèo / lê Văn Căn . - 2005. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2005 . - Số 6 . - tr 15 -16
  • Thông tin xếp giá: BT0769
  • 7Sức khỏe, cung cấp nước sạch, vệ sinh môi trường và người nghèo / MONRE và UNDP . - Hà Nội : Hồng Đức, 2008. - 66 tr. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: TK21318
  • Chỉ số phân loại: 353.5332
  • 8Văn bản pháp luật về hỗ trợ người nghèo . - H. : Chính trị Quốc Gia , 2003. - 412 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004888, TK09007992
  • Chỉ số phân loại: 344.597
  • 9Văn hóa của nhóm nghèo ở Việt Nam thực trạng và giải pháp = Culture of poverty - current situation and solutions / Lương Hồng Quang (chủ biên),... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Văn hoá - Thông tin, 2001. - 278 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17675, TK17676, TK19674, TK19675, TK21040
  • Chỉ số phân loại: 306.09597