| 1 |  | Anh em nhà Karamazov  : Bratya Karamazovitr / Fyodor Dostoevsky; Phạm Mạnh Hùng dịch và giới thiệu . - Hà Nội : Văn học, 2013. - 829 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK23695
 Chỉ số phân loại: 891.73
 | 
		| 2 |  | Chiến tranh không có một khuôn mặt phụ nữ / Svetlana Alexievich; Nguyên Ngọc dịch . - Hà Nội, 2013. - 462 tr. ; 20 cm( Tủ sách Nobel Văn chương ) Thông tin xếp giá: TK23578
 Chỉ số phân loại: 891.784408
 | 
		| 3 |  | Đêm trắng: Một câu chuyện tình lãng mạn (Theo hồi ức của một kẻ mộng mơ) : [Tiểu thuyết] / Ph. Dostoevski; Đoàn Tử Huyến dịch . - In lần thứ 5. - Hà Nội : Lao động ; Trung tâm Văn hoá Ngôn ngữ Đông Tây, 2013. - 212 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23626
 Chỉ số phân loại: 891.73
 | 
		| 4 |  | Giọt rừng : [Truyện ngắn] / Mikhail Prisvin; Đoàn Tử Huyến dịch . - In lần thứ 2. - Hà Nội : Lao động, 2016. - 280 tr.  ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23629
 Chỉ số phân loại: 891.734
 | 
		| 5 |  | Mỹ nhân Nga. Quyển 1, Tổng tập truyện ngắn / Vladimir Nabokov, Thiên Lương (dịch) . - Hà Nội : Văn học, 2016. - 246 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23457
 Chỉ số phân loại: 813.54
 | 
		| 6 |  | Nghệ nhân và Margarita : Tiểu thuyết / Mikhail Bulgacov; Đoàn Tử Huyến (dịch) . - Hà Nội : Lao động; Công ty Văn hoá Đông Tây, 2016. - 591 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: TK23524
 Chỉ số phân loại: 891.734
 | 
		| 7 |  | Những lối đi dưới hàng cây tăm tối  : Tập truyện ngắn / Ivan Bunin; Hà Ngọc dịch . - Hà Nội : Văn học; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2013. - 292 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23685
 Chỉ số phân loại: 891.7342
 | 
		| 8 |  | Putin và sứ mệnh lịch sử / Nguyễn Kiều Diệp . - H. : Công an nhân dân, 2007. - 487tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08003072-TK08003074
 Chỉ số phân loại: 920.047
 | 
		| 9 |  | Quan hệ Việt - Nga trong bối cảnh quốc tế mới / Võ Đại Lược; Lê Bộ Lĩnh . - H. : Thế giới, 2005. - 234tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002565-TK08002569
 Chỉ số phân loại: 327.597047
 | 
		| 10 |  | Russia : Forest policy during transition / World Bank . - Washington:  The World, 1997. - 279 p. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NV0858
 Chỉ số phân loại: 634.90947
 | 
		| 11 |  | Russia : Forest Policy During Transition/ World Bank . - Washington : World Bank, 1997. - 279 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0554-NV0561
 Chỉ số phân loại: 333.750947
 | 
		| 12 |  | Tội ác và trừng phạt / Fyodor Mikhailovich Dostoevsky; Cao Xuân Hạo, Cao Xuân Phố (dịch); Phạm Vĩnh Cư (giới thiệu) . - Hà Nội : Văn học, 2012. - 747 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23542
 Chỉ số phân loại: 891.7
 | 
		| 13 |  | Trái tim chó : Tiểu thuyết / Mikhail Bulgacov; Đoàn Tử Huyến (dịch) . - In lần thứ 7. - Hà Nội : Lao động; Công ty Văn hoá Đông Tây, 2016. - 168 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23663
 Chỉ số phân loại: 891.7342
 | 
		| 14 |  | Triết học đông tây. Tập 1/ Viện Thông tin Khoa học xã hội . - . - Hà Nội : Thông tin khoa học xã hội, 1996. - 280 tr. ; 19 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK14278, TK14279
 Chỉ số phân loại: 181
 |