1 | ![](images\unsaved.gif) | Big Data analyst - Vén màn hậu trường của những bước chân 4.0 / Hiếu Nguyễn, Nhã Cao . - Hà Nội : Kim Đồng, 2023. - 240 tr. ; 21 cm( Hướng nghiệp 4.0 ) Thông tin xếp giá: TK25039 Chỉ số phân loại: 005.7 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Bí kíp phát huy sở trường và định hướng nghề nghiệp : Học cách tìm kiếm ước mơ quan trọng trong đời, hãy bắt đầu rèn luyện ngay hôm nay! : Dành cho lứa tuổi 11+ / Xie Qi Jun; Minh hoạ: Lonlon; Dịch giả: Thiện Minh . - Hà Nội : Kim Đồng, 2022. - 211 tr. ; 21 cm( Kĩ năng vàng cho Teen thế kỉ 21 ) Thông tin xếp giá: TK24928 Chỉ số phân loại: 373.246 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Content creator - Vén màn hậu trường của những bước chân 4.0 / Nam Kha... [và những người khác] . - Hà Nội : Kim Đồng, 2022. - 228 tr. ; 21 cm( Hướng nghiệp 4.0 ) Thông tin xếp giá: TK25035 Chỉ số phân loại: 302.23023 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Fashion stylist - Vén màn hậu trường của những bước chân 4.0 / Fuonk Nguyen . - Hà Nội : Kim Đồng, 2021. - 221 tr. ; 21 cm( Hướng nghiệp 4.0 ) Thông tin xếp giá: TK25036 Chỉ số phân loại: 746.92023 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Food stylist - Vén màn hậu trường của những bước chân 4.0 / Nguyên Bùi . - Hà Nội : Kim Đồng, 2022. - 228 tr. ; 21 cm( Hướng nghiệp 4.0 ) Thông tin xếp giá: TK24929 Chỉ số phân loại: 641.30023 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Freelance writer - Vén màn hậu trường của những bước chân 4.0 / Linh Phan . - Hà Nội : Kim Đồng, 2021. - 232 tr. ; 21 cm( Hướng nghiệp 4.0 ) Thông tin xếp giá: TK25034 Chỉ số phân loại: 808.02023 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Gen Z trong kỷ nguyên số: Định hướng tương lai như thế nào? / Yun Kyu Hoon; Hà Anh (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2021. - 223 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24544 Chỉ số phân loại: 331.702 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Giải pháp tạo việc làm cho lao động nông thôn trên địa bàn huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Lê Thị Tuyết; NHDKH: Trần Thị Thu Hà . - 2023. - ix,118 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6177 Chỉ số phân loại: 330.068 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Giải quyết việc làm cho lao động nông thôn trên địa bàn huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Đỗ Thị Huyền; NHDKH: Bùi Thị Minh Nguyệt . - 2023. - viii,97 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6375 Chỉ số phân loại: 330.068 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Giải quyết việc làm cho lao động nông thôn trên địa bàn huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Đức Trọng; NHDKH: Đào Lan Phương . - 2023. - vii,112 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6380 Chỉ số phân loại: 330.068 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Green at Work : Finding a Business Career that Works for the Environment / Susan Cohn . - Washington : Island Press, 1995. - 427 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0769 Chỉ số phân loại: 650.14 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Hiểu đúng ngành - Chọn đúng nghề : Ngành CNTT - Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Quý Tiến,...[và những người khác] . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 158 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24998 Chỉ số phân loại: 337.702 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Hiểu đúng ngành - Chọn đúng nghề : Ngành Ngôn ngữ - Truyền thông - Thiết kế nghệ thuật / Nguyễn Quý Tiến,...[và những người khác] . - Hà Nội : Dân trí, 2023. - 203 tr. ; 24 cm( Hiểu đúng ngành - Chọn đúng nghề ) Thông tin xếp giá: TK24997 Chỉ số phân loại: 331.702 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Hiểu đúng ngành - Chọn đúng nghề : Ngành Y tế - Giáo dục - Quân đội - Công an / Nguyễn Quý Tiến,...[và những người khác] . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 173 tr. ; 24 cm( Hiểu đúng ngành - Chọn đúng nghề ) Thông tin xếp giá: TK24996 Chỉ số phân loại: 331.702 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Hiểu đúng ngành - Chọn đúng nghề: Ngành quản trị - kinh doanh - dịch vụ / Quyết Bùi,...[và những người khác] . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 195 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK25000 Chỉ số phân loại: 331.702 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Hiểu đúng ngành chọn đúng nghề : Ngành Cơ khí - Kỹ thuật / Nguyễn Quý Tiến,...[và những người khác] . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 171 tr. ; 24 cm( Hiểu đúng ngành - Chọn đúng nghề ) Thông tin xếp giá: TK24999 Chỉ số phân loại: 331.702 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | Hướng nghiệp for dummies / Marty Nemko; Đoàn Trang, Thanh Huyền (dịch) . - Hà Nội : Công Thương, Công ty Sách Thái Hà, 2020. - xxviii, 513 tr. ; 24 cm( Để việc học trở nên thật đơn giản ) Thông tin xếp giá: TK25010 Chỉ số phân loại: 331.702 |
18 | ![](images\unsaved.gif) | Managing Your Career in a Downturn / Harvard Business Press . - Boston : Harvard Business Press, 2009. - 262 p. ; 18 cm Thông tin xếp giá: NV0754 Chỉ số phân loại: 650.14 |
19 | ![](images\unsaved.gif) | Nghề nào cho bạn, nghề nào cho tôi : Kết nối đam mê tới thành công / Shoya Zichy, Ann Bidou; Nguyễn Hồng Tâm (dịch) . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, Công ty Sách, 2018. - 348 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25048 Chỉ số phân loại: 650.14 |
20 | ![](images\unsaved.gif) | Phát triển năng lực nghề nghiệp cho giáo viên trung học cơ sở đáp ứng chương trình giáo dục phổ thông tại huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Đặng Hữu Hiếu; NHDKH: Trần Thị Thu Hà . - 2021. - vii,105 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5480 Chỉ số phân loại: 330.068 |
21 | ![](images\unsaved.gif) | Phát triển nghề nghiệp : Cẩm nang quản lý / Lê Ngọc Phương Anh . - Tp.HCM : Tổng hợp TP HCM, 2006. - 69tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08002686-TK08002690 Chỉ số phân loại: 658 |
22 | ![](images\unsaved.gif) | Podcaster - Vén màn hậu trường của những bước chân 4.0 / Link Phượng . - Hà Nội : Kim Đồng, 2023. - 232 tr. ; 21 cm( Hướng nghiệp 4.0 ) Thông tin xếp giá: TK25038 Chỉ số phân loại: 006.7 |
23 | ![](images\unsaved.gif) | Preparing for Career Success / Jerry Ryan, Roberta Ryan . - New York: WEST, 1997. - 524 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0710-NV0712 Chỉ số phân loại: 650.14 |
24 | ![](images\unsaved.gif) | Stage Designer - Vén màn hậu trường của những bước chân 4.0 / Hoan Nguyễn . - Hà Nội : Kim Đồng, 2022. - 218 tr. ; 21 cm( Hướng nghiệp 4.0 ) Thông tin xếp giá: TK25037 Chỉ số phân loại: 792.025 |
25 | ![](images\unsaved.gif) | Tạo động lực làm việc cho người lao động tại trường cao đẳng kỹ thuật công nghệ Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Quách Thùy Dương; NHDKH: Phạm Thị Huế . - 2023. - viii,89 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6093 Chỉ số phân loại: 330.068 |
26 | ![](images\unsaved.gif) | Thị trường Lao động và Định hướng nghề nghiệp cho thanh niên / Nguyễn Hữu Dũng . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2005. - 319 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09011776-TK09011780 Chỉ số phân loại: 331.12 |
27 | ![](images\unsaved.gif) | Travel Blogger - Vén màn hậu trường của những bước chân 4.0 / Bùi Việt Hà... [và những người khác] . - Hà Nội : Kim Đồng, 2021. - 273 tr. ; 21 cm( Tủ sách Hướng nghiệp 4.0 ) Thông tin xếp giá: TK25040 Chỉ số phân loại: 910.4 |