KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  33  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Bước đầu tìm hiểu nghệ thuật vườn cảnh chùa và vườn phủ tại Thành phố Huế/ Nguyễn Văn Nam; GVHD: Ngô Quang Đê . - 1998. - 52 tr
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Chỉ số phân loại: 710
  • 2Di tích lịch sử - văn hóa và danh thắng Việt Nam / Dương Văn Sáu . - Tái bản lần thứ 1 có chỉnh sửa bổ sung. - Hà Nội : Lao động, 2017. - 387 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: MV49021-MV49036, TK23253-TK23255
  • Chỉ số phân loại: 959.7
  • 3Giá trị thẩm mỹ và nghệ thuật trong lý thuyết kiến trúc và design / Đoàn Khắc Tình . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 98 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15367-TK15371, TK20276, TK20277, TK20360-TK20362
  • Chỉ số phân loại: 720.1
  • 4Giáo trình lịch sử nghệ thuật. Tập 1 / Đặng Thái Hoàng (chủ biên),...[và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 297 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17309-TK17311
  • Chỉ số phân loại: 700.9
  • 5Hoạ tiết hoa văn Châu Mỹ / Trần Hậu (tuyển chọn) . - H. : Văn hoá thông tin, 2005. - 203 tr. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08002774-TK08002778
  • Chỉ số phân loại: 720
  • 6Hồ sơ Sự kiện : Chuyên san của Tạp chí Cộng sản . - Mô tả dựa trên số 96 60 tr. : 21 cm
  • Thông tin xếp giá: B74
  • 7Internet - những địa chỉ bạn cần biết Phần 2 . Giáo dục - Văn hoá - Nghệ thuật, Nhóm tác giả Elicom . - . - Hà Nội : Thống kê, 2001. - 206 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005286, TK17689-TK17691
  • Chỉ số phân loại: 025.06
  • 8It's Not Rocket Science : 4 Simple Strategies for Mastering the Art of Execution / Dave Anderson . - New Jersey : Wiley, 2015. - xxi,223 p. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3074
  • Chỉ số phân loại: 658
  • 9Khám phá thế giới mỹ thuật / Laurie, schneider Adams . - H. : Mỹ thuật, 2006. - 189 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08002795-TK08002797
  • Chỉ số phân loại: 700
  • 10Kim loại trong nghệ thuật trang trí nội ngoại thất : các loại ghế trong vườn: Bảng hiệu,Trụ đèn, chân đèn / Nguyễn Kim Dân . - H : Mỹ thuật, 2004. - 80tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08002779-TK08002783
  • Chỉ số phân loại: 739
  • 11Ký hoạ đương đại Trung Quốc / Mao Đạt Vĩ , Tào Anh Nghĩa, Từ Chấn Thời (bs) ; Đức Linh tuyển dịch . - H. : Văn hoá thông tin, 2004. - 209 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08002784, TK08002786
  • Chỉ số phân loại: 760.51
  • 12Một góc nhìn của tri thức . Tập1 . - Lần 1. - Tp. HCM : Nxb Trẻ , tạp chí tia sáng , 2002. - 537 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09008004-TK09008006
  • Chỉ số phân loại: 001
  • 13Nghệ thuật bán hàng cá nhân : Sách chuyên khảo / Nguyễn Viết Lâm . - Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2008. - 327 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09012179-GT09012188
  • Chỉ số phân loại: 658.81
  • 14Nghệ thuật kiến trúc theo văn hóa cổ Trung Hoa / E. Lip, Nguyễn Hoàng Hải (dịch) . - . - Văn hóa thông tin, 1999. - 93 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK19736-TK19739
  • Chỉ số phân loại: 720.951
  • 15Nghệ thuật pha trò dí dỏm : Đùa tinh tế, vạn người mê / Patrick King; Ngọc Minh (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2023. - 214 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK25071
  • Chỉ số phân loại: 158.2
  • 16Nghệ thuật thuần hóa chim / Việt Chương . - . - Mỹ thuật, 1996. - 159 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: TK19217
  • Chỉ số phân loại: 636.6
  • 17Nghệ thuật trồng người / Hoàng Xuân Việt . - H : Nxb Thanh niên, 2004. - 266 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09007677-TK09007679
  • Chỉ số phân loại: 370.15
  • 18Nghệ thuật xử thế / Lưu Đình Hoa; Người dịch: Trần Quân - Thanh Giang; Hiệu đính: Thanh Hà . - . - Hà Nội : Công an nhân dân, 2004. - 431 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09010283, TK09010284, TK17425
  • Chỉ số phân loại: 158.2
  • 19Photography, life, and the opposites / Len Bernstein . - 1st ed. - Monticello : Delia Press, 2013. - xvi, 193 p. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4157
  • Chỉ số phân loại: 770.1
  • 20Portrait of traditional Hanoi the 1,000 year - old city of the dragon. / Hữu Ngọc . - . - Hà Nội, 2010. - 248 tr. ; 24 cm( Tủ sách Thăng Long 100 năm )
  • Thông tin xếp giá: VL0655
  • Chỉ số phân loại: 959.731
  • 21Tạo hình nghệ thuật Hoa thủy tiên / Đức Hiệp . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1996. - 147 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK20705, TK20706
  • Chỉ số phân loại: 635.9
  • 22The art of public speaking / Stephen E. Lucas . - 4th ed. - New York : MacGraw-Hill, 1992. - xvii,414 p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: NV4030
  • Chỉ số phân loại: 808.51
  • 23The art of public speaking / Stephen E. Lucas . - 6th ed. - Boston : McGraw-Hill, 1998. - xxv, 478 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV2422, NV4709
  • Chỉ số phân loại: 808.5
  • 24The Art of Strategic Leadership : How Leaders at All Levels Prepare Themselves, Their Teams, and Organizations for the Future / Steven J. Stowell, Stephanie S. Mead . - New Jersey : Wiley, 2016. - xii,192 p. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3131
  • Chỉ số phân loại: 658.4092
  • 25Thể dục thể thao với sức khoẻ vẻ đẹp phụ nữ / Nguyễn Toán bs . - H. : Thể dục thể thao, 2007. - 259 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08002798-TK08002800
  • Chỉ số phân loại: 796.44
  • 26Thuật lãnh đạo trong khủng hoảng và biến động / Leonard J. Marcus, Eric J. Mcnulty, Joseph M. Henderson, Barry C. Dorn; Chi Nhân dịch . - Hà Nội : Công Thương, 2020. - 409 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK25021
  • Chỉ số phân loại: 658.4056
  • 27Tìm hiểu nghệ thuật vườn cảnh gia đình tại thành phố Huế/ Trần Quốc Toàn; GVHD: Ngô Quang Đê . - 1997. - 43 tr
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Chỉ số phân loại: 710
  • 28Toán học và nghệ thuật / Nguyễn Tiến Dũng . - Hà Nội : Văn học ; Công ty Giáo dục Sputnik, 2016. - 237 tr. : Minh họa ; 21 cm( Tủ sách Sputnik, số 024 )
  • Thông tin xếp giá: TK23687
  • Chỉ số phân loại: 510
  • 29Tuyển tập các mẫu thiết kế và trang trí nội thất nhà đẹp châu Á . - H. : Văn hóa thông tin, 2005. - 391 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08002615-TK08002617
  • Chỉ số phân loại: 729
  • 30Tuyển tập các mẫu thiết kế bằng sắt đẹp nhất dùng trong trang trí nội và ngoại thất : Màu sắc và kiểu dáng . - Tp. Hồ chí Minh : Nxb Trẻ, 2004. - 104 tr. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08002769-TK08002773
  • Chỉ số phân loại: 739