| 1 |  | Cẩm nang nhà quản lý tài chính/  Nguyễn Hữu Ngọc (biên soạn) . - Hà Nội. : Lao động xã hội , 2006. - 337 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08004877-TK08004879, TK09012202, TK09012203
 Chỉ số phân loại: 658.15
 | 
		| 2 |  | Harvard business review on managing your career in tough times : The Harvard business review paperback series / Janet Banks, Diane L. Coutu, Kathleen K. Reardon . - Boston : Harvard Business School Pub, 2010. - 174 tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: NV0797
 Chỉ số phân loại: 650.1
 | 
		| 3 |  | Harvard Business Review on the persuasive leader / Harvard Business Press . - Boston : Harvard Business Press, 2008. - 205 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV0792
 Chỉ số phân loại: 658.4
 | 
		| 4 |  | Nhà quản lý = Manager: [Tạp chí] / Liên hiệp các hội khoa học & kỹ thuật Việt Nam - Viện nghiên cứu & Đào tạo về quản lý . - 80tr Thông tin xếp giá: TC17
 Chỉ số phân loại: 658
 | 
		| 5 |  | Nhà quản lý xuất sắc = Achieving Excellence : Cẩm nang quản lý / Robert Heller; Hoàng Thái Phương, Vương Long (b.d), Nguyễn Văn Quì (h.đ) . - Tp.HCM : Tổng hợp Tp.HCM, 2006. - 69tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08002984, TK08003292-TK08003295
 Chỉ số phân loại: 658.4
 | 
		| 6 |  | Những tố chất của người lãnh đạo /  Quốc Hùng (biên soạn) . - Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2004. - 407 tr. ; 19 cm( Tủ sách nhà quản lý kinh tế, doanh nghiệp ) Thông tin xếp giá: TK09012465, TK13284
 Chỉ số phân loại: 658.4
 | 
		| 7 |  | Statistical Thinking and Data Analysis Methods for Managers / Wynn Anthony Abranovic . - Massachusetts : Addison-Wesley , 1997. - xix,923 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3938
 Chỉ số phân loại: 519.5
 | 
		| 8 |  | Tài chính dành cho người quản lý = Finence for managers : Cẩm nang kinh doanh Harvard / Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu (b.d); Nguyễn Văn Quì (h.đ) . - Tp.HCM : Tổng hợp TP HCM, 2006. - 196tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08002266, TK08002267, TK08003108
 Chỉ số phân loại: 658.15
 |