KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  9  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Cảnh quan tự nhiên - nhân sinh không gian bảo tồn Kon Ka Kinh - Kon Chư Răng / Nguyễn Đăng Hội (Chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 287 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK25719-TK25721
  • Chỉ số phân loại: 333.750959762
  • 2Con đường đạt đến nhân sinh hạnh phúc : Giảng giải Đệ tử quy - Phép tắc con người. Quyển 1 / Thái Lễ Húc . - Hà Nội : Hồng Đức, 2014. - 181 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK25722
  • Chỉ số phân loại: 294.3444
  • 3Con đường đạt đến nhân sinh hạnh phúc : Giảng giải Đệ tử quy - Phép tắc con người. Quyển 2 / Thái Lễ Húc . - Hà Nội : Hồng Đức, 2014. - 188 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK25723
  • Chỉ số phân loại: 294.3444
  • 4Con đường đạt đến nhân sinh hạnh phúc : Giảng giải Đệ tử quy - Phép tắc con người. Quyển 3 / Thái Lễ Húc . - Hà Nội : Hồng Đức, 2014. - 206 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK25724
  • Chỉ số phân loại: 294.3444
  • 5Con đường đạt đến nhân sinh hạnh phúc : Giảng giải Đệ tử quy - Phép tắc con người. Quyển 4 / Thái Lễ Húc . - Hà Nội : Hồng Đức, 2014. - 190 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK25725
  • Chỉ số phân loại: 294.3444
  • 6Đọc hiểu 220 trí tuệ nhân sinh. Tập 2/ Hoàng Kim (biên soạn) . - H. : Lao động - Xã hội, 2006. - 201 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09009638-TK09009640
  • Chỉ số phân loại: 158.1
  • 7Đọc hiểu 220 trí tuệ nhân sinh. Tập 3 / Hoàng Kim (biên soạn) . - H. : Lao động - Xã hội, 2006. - 173 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09009641-TK09009643
  • Chỉ số phân loại: 158.1
  • 8Đọc hiểu 220 trí tuệ nhân sinh. Tập 4 / Hoàng Kim (biên soạn) . - H. : Lao động - Xã hội, 2006. - 186 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09009644, TK09009645
  • Chỉ số phân loại: 158.1
  • 9Tiếp thị 5.0: Công nghệ vị nhân sinh = Marketing 5.0: Technology for humanity / Philip Kotler, Hermawan Kartajaya, Iwan Setiawan; Nguyễn Khoa Hồng Thành dịch . - In lần thứ 5. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2024. - 303 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK26432-TK26446
  • Chỉ số phân loại: 658.8