| 1 |  | Chiến lược và quan hệ kinh tế Mỹ - EU - Nhật Bản thế kỷ 21 / Lê Văn Sang (chủ biên), Trần Quang Lâm, Đào Lê Minh . - . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2002. - 493 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK17540-TK17542
 Chỉ số phân loại: 337
 | 
		| 2 |  | Chuyển giao công nghệ và quản lý của Nhật Bản sang các nước ASEAN / Shoichi Yamashita (chủ biên); Nguyễn Thu Mỹ dịch . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1994. - 403 tr. ; 21 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK14070-TK14072
 Chỉ số phân loại: 609.52
 | 
		| 3 |  | Cuộc săn cừu hoang / Haruki Murakami; Minh Hạnh dịch . - Hà Nội : Văn học; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2010. - 442 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23555
 Chỉ số phân loại: 895.635
 | 
		| 4 |  | Duy Tân thập kiệt : Mười nhân vật kiệt xuất của Minh Trị Duy Tân / Nguyễn Tiến Lực . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2018. - 342 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK27533, TK27534
 Chỉ số phân loại: 952.0310922
 | 
		| 5 |  | Đặc sắc đô thị phương đông / Trần Hùng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 270 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK16698, TK16699
 Chỉ số phân loại: 711
 | 
		| 6 |  | Hương ước làng xã Bắc Bộ Việt Nam với luật làng Kanto Nhật Bản (thế kỷ XVII-XIX) / Vũ Duy Mền (chủ biên), Hoàng Minh Lợi . - Hà Nội : Viện sử học, 2001. - 490 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK21366-TK21368
 Chỉ số phân loại: 390.09597
 | 
		| 7 |  | Japan's Trade Policy : Action or Reaction? / Yumiko Mikanagi . - London : Routledge, 1996. - 163 p. ; 21 cm Chỉ số phân loại: 382.3
 | 
		| 8 |  | Khuyến học  : Hay những bài học về tinh thần độc lập tự cường của người Nhật Bản / Fukuzawa Yukichi; Phạm Hữu Lợi dịch . - Hà Nội : Thế giới; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2014. - 282 tr. ; 15 cm Thông tin xếp giá: TK23643
 Chỉ số phân loại: 370.952
 | 
		| 9 |  | Khuyến học : Hay những bài học về tinh thần độc lập tự cường của người Nhật Bản / Fukuzawa Yukichi; Phạm Hữu Lợi (dịch) . - Hà Nội : Thế giới, Công ty Văn hóa & Truyền thông Nhã Nam, 2023. - 244 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25494
 Chỉ số phân loại: 370.952
 | 
		| 10 |  | Khuyến học:  Hay những bài học về tinh thần độc lập tự cường của người Nhật Bản / Fukuzawa Yukichi; Phạm Hữu Lợi dịch . - Hà Nội : Thế giới; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2014. - 192 tr. ; 15 cm Thông tin xếp giá: TK25244
 Chỉ số phân loại: 370.952
 | 
		| 11 |  | Lịch sử kinh tế / Nguyễn Công Thống, Phạm Thành Tâm, Đinh Văn Bính . - TP. Hồ Chí Minh : Thống Kê, 2002. - 311 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: GT13958-GT13962
 Chỉ số phân loại: 330.9
 | 
		| 12 |  | Một lít nước mắt / Kito Aya; Trọng Đức (dịch) . - Hà Nội : Hội Nhà văn; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2023. - 289tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK25513
 Chỉ số phân loại: 895.68603
 | 
		| 13 |  | Ngầm / Haruki Murakami; Trần Dĩnh (dịch) . - Hà Nội : Hội Nhà văn; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2016. - 562 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23658
 Chỉ số phân loại: 363.3253
 | 
		| 14 |  | Ngôi thứ nhất số ít /  Haruki Murakami; Trương Thùy Lan (dịch) . - Hà Nội : Phụ nữ Việt Nam; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2023. - 203tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK25511
 Chỉ số phân loại: 895.636
 | 
		| 15 |  | Người tình Sputnik : [Tiểu thuyết] / Haruki Murakami; Ngân Xuyên dịch . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2008. - 280 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23696
 Chỉ số phân loại: 895.6
 | 
		| 16 |  | Nhảy nhảy nhảy : [Tiểu thuyết] / Haruki Murakami; Trần Vân Anh dịch . - Hội nhà văn : Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2011. - 565 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23689
 Chỉ số phân loại: 895.6
 | 
		| 17 |  | Nhật Bản năm 2002 : Cuộc cải cách vẫn còn tiếp tục . - H, 2003. - Thông tin xếp giá: TK09008236-TK09008238
 Chỉ số phân loại: 952
 | 
		| 18 |  | Nhật Bản những biến đổi chủ yếu về chính trị trong những năm 1990 và triển vọng  : Sách tham khảo  / Nguyễn Thanh Hiền, Nguyễn Duy Dũng (chủ biên) . - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 293 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09008261-TK09008263
 Chỉ số phân loại: 320.09952
 | 
		| 19 |  | Nhật bản với Châu Á những mối liên hệ lịch sử và chuyển biến kinh tế - xã hội/ Nguyễn Văn Kim . - Hà Nội : Đại học Quõc gia Hà Nội, 2003. - 534 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK09009991-TK09009993
 Chỉ số phân loại: 952
 | 
		| 20 |  | Những giấc mơ ở hiệu sách morisaki / Yagisawa Satoshi; Trần Quỳnh Anh (dịch) . - Hà Nội : Hà Nội, Công ty Văn hóa & Truyền thông Nhã Nam, 2023. - 177 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25518
 Chỉ số phân loại: 895.636
 | 
		| 21 |  | Những giấc mơ ở hiệu sách Morisaki 2 / Yagisawa Satoshi; Bảo Lam Anh (dịch) . - Hà Nội : Hà Nội, Công ty Văn hóa & Truyền thông Nhã Nam, 2024. - 223 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25519
 Chỉ số phân loại: 895.636
 | 
		| 22 |  | Phân hóa giàu - nghèo trong nền kinh tế thị trường Nhật Bản từ 1945 đến nay / Dương Phú Hiệp (chủ biên),...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1999. - 223 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK17850-TK17852
 Chỉ số phân loại: 330.120952
 | 
		| 23 |  | Phía Nam biên giới, phía Tây mặt trời / Haruki Murakami; Cao Việt Dũng dịch . - Hà Nội : Hội nhà văn; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2007. - 290 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23656
 Chỉ số phân loại: 895.6
 | 
		| 24 |  | Quan hệ kinh tế của Mỹ và Nhật Bản với Việt Nam từ 1995 đến nay : Sách tham khảo / Nguyễn Anh Tuấn (chủ biên), Nguyễn Thị Như Hoa . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2001. - 163 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK18168-TK18173
 Chỉ số phân loại: 337.1
 | 
		| 25 |  | Rừng Na-uy : [Tiểu thuyết] / Haruki Murakami; Trịnh Lữ dịch . - Hà Nội : Hội nhà văn; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2015. - 553 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23637
 Chỉ số phân loại: 895.635
 | 
		| 26 |  | Sanshirō  : [Tiểu thuyết] / Natsume Soseki; Đỗ Hương Giang (dịch) . - Hà Nội : Văn học, 2016. - 372 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23628
 Chỉ số phân loại: 895.6342
 | 
		| 27 |  | Siêu án mạng : Nỗi ưu phiền của các nhà văn / Higashino Keigo; Anruru (dịch) . - Hà Nội : Hội Nhà văn; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2024. - 262tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK25512
 Chỉ số phân loại: 895.636
 | 
		| 28 |  | Thiết kế nội thất nhà ở biệt thự theo phong cách Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Võ Thúc Hào; GVHD: Nguyễn Thị Hương Giang . - 2016. - 42 tr.;  Phụ lục,  30 cm Thông tin xếp giá: LV12659
 Chỉ số phân loại: 729
 | 
		| 29 |  | Tiêu chí đánh giá tính cạnh tranh bất hợp pháp của một số nước và một số bình luận về luật cạnh tranh của Việt nam / Nguyễn Văn Cương . - Hà Nội : Tư Pháp, 2006. - 303 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PL0147, TK09012078-TK09012081
 Chỉ số phân loại: 346.07
 | 
		| 30 |  | Tôi nói gì khi nói về chạy bộ : Tự truyện / Haruki Murakami; Thiên Nga (dịch) . - Hà Nội : Nxb. Hội Nhà văn; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2016. - 231 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23482
 Chỉ số phân loại: 895.6
 |