1 | ![](images\unsaved.gif) | Annual book of ASTM standards 2001. Section 1, Iron and steel products . Volume 01.01, Steel - Piping, Tubing, Tittings / Robert F. Allen... [et al.] . - West Conshohocken : ASTM, 2001. - xviii, 922 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV4744 Chỉ số phân loại: 672 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Con ong và kỹ thuật nuôi ong nội địa (Apis Cerana) / Ngô Đắc Thắng . - Nghệ An : Nxb Nghệ An, 2003. - 235 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09007041-TK09007045, TK09008986-TK09008990 Chỉ số phân loại: 638 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Tài liệu tập huấn kỹ thuật cho khuyến nông viên xã miền núi/ Cục Phát triển Lâm nghiệp . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2001. - 237 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: TK14512, TK14513, TK15519-TK15521 Chỉ số phân loại: 630 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Tuyển chọn loài, xuất xứ chống chịu ong ký sinh Leptocybe invasa fisher & salle gây u biếu ngọn và lá bạch đàn / Phạm Quang Thu, Nguyễn Quang Dũng . - 2008. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - 2008 . - Số2 . - tr. 79 - 84 Thông tin xếp giá: BT0038 |
|